54.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4116 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4116 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), với thành phần C ~0.12–0.18%, Cr ~12–13%, Ni thấp, nổi bật nhờ độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Thép này được ứng dụng phổ biến trong các chi tiết yêu cầu độ cứng bề mặt cao, chịu lực vừa phải và khả năng chống ăn mòn trung bình.

Thép 1.4116 thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn vừa phải. Nhờ khả năng giữ sắc và chịu lực tốt, 1.4116 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy cần độ bền cao, ổn định hình dạng và môi trường oxy hóa nhẹ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4116

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.18%

  • Cr: 12.0 – 13.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 56 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài và chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn thuận lợi sau nhiệt luyện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4116

🏭 Thép 1.4116 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô và cơ khí: trục, chi tiết chịu tải trọng vừa phải.

  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao và bền lâu.

  • Công nghiệp xây dựng và chế tạo: chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, bánh răng, tay vịn và chi tiết máy.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4116

1.4116 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn vừa phải.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công, uốn, cắt và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4116

🔍 Thép 1.4116 là thép không gỉ martensitic phổ biến với C ~0.12–0.18%, Cr ~12–13%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4116 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, chịu lực, giữ sắc lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến chế tạo dụng cụ cắt công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu X15CrNiSi25-21

    Vật Liệu X15CrNiSi25-21 1. Giới Thiệu Vật Liệu X15CrNiSi25-21 Là Gì? 🧪 X15CrNiSi25-21 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 63

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 63 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 63: 🔹 [...]

    Thép Inox 08X18H10

    Thép Inox 08X18H10 1. Giới Thiệu Thép Inox 08X18H10 Thép Inox 08X18H10 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim C35300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C35300 1. Đồng Hợp Kim C35300 Là Gì? Đồng hợp kim C35300 [...]

    Thép Inox SUS316LN

    Thép Inox SUS316LN 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316LN Thép Inox SUS316LN là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép X10CrNiMoTi18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X10CrNiMoTi18.10 1. Thép X10CrNiMoTi18.10 Là Gì? Thép X10CrNiMoTi18.10 là [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.14MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.14mm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    30.000 
    270.000 
    23.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo