Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
242.000 
3.372.000 
30.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr30Mo2 Là Gì?

🧪 Thép Inox 00Cr30Mo2 là mác thép không gỉ ferritic đặc biệt, chứa hàm lượng Cr rất cao (29–31%) và bổ sung Mo khoảng 2%, cùng với hàm lượng C siêu thấp (≤0.03%). Nhờ sự kết hợp này, thép 00Cr30Mo2 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻, nước biển, dung dịch muối và một số axit hữu cơ, vô cơ yếu.

Khác với các loại thép không gỉ phổ biến như 304 hay 316, mác thép 00Cr30Mo2 được phát triển nhằm đáp ứng những điều kiện khắc nghiệt hơn, nơi yêu cầu khả năng chống pitting, chống ăn mòn kẽ hở và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Đây là vật liệu được đánh giá cao trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải và môi trường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr30Mo2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Cr: 29 – 31%

  • Mo: 1.5 – 2.5%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~160 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cực mạnh, nhờ hàm lượng Cr siêu cao.

  • Mo tăng cường khả năng chống rỗ, pitting và ăn mòn kẽ hở trong dung dịch chứa Cl⁻.

  • Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ tới 950°C, phù hợp với ứng dụng chịu nhiệt.

  • Hàm lượng C rất thấp, hạn chế ăn mòn liên hạt, duy trì khả năng hàn tốt.

  • Cấu trúc ferritic ổn định, ít biến dạng khi gia công nhiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr30Mo2

🏭 Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, 00Cr30Mo2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa hóa chất, tháp chưng cất, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn dung dịch ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa axit hữu cơ (axit acetic, axit formic) và axit vô cơ loãng.

  • Ngành hàng hải: dùng trong vỏ tàu, trục chân vịt, ống dẫn nước biển, thiết bị khử muối, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.

  • Ngành năng lượng: chế tạo thiết bị nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân, hệ thống xử lý khí nóng nhờ khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: ứng dụng trong bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và dược chất đòi hỏi độ sạch và chống gỉ cao.

  • Ngành xây dựng & trang trí: sử dụng trong lan can, tấm ốp ngoài trời, chi tiết trang trí cao cấp tại khu vực ven biển.

  • Môi trường & xử lý nước: dùng trong thiết bị xử lý nước thải, bể chứa, hệ thống khử mặn và thiết bị môi trường biển.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr30Mo2

✨ Những ưu điểm chính của 00Cr30Mo2:
✅ Hàm lượng Cr rất cao (≈30%) giúp chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội.
✅ Mo bổ sung giúp thép chịu ăn mòn kẽ hở, rỗ và pitting tốt hơn 316L.
✅ Hàm lượng C siêu thấp, giảm thiểu hiện tượng ăn mòn liên hạt sau hàn.
✅ Khả năng làm việc tốt trong môi trường chứa Cl⁻, nước biển, khí ăn mòn và axit yếu.
✅ Cấu trúc ferritic ổn định, giảm nguy cơ nứt gãy do ứng suất.
✅ Hiệu quả về chi phí hơn so với các thép không gỉ siêu hợp kim (như Duplex hoặc Super Austenitic).

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 00Cr30Mo2

🔍 Thép Inox 00Cr30Mo2 là thép không gỉ ferritic cao Cr, bổ sung Mo và có hàm lượng C rất thấp, đem lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Với tính năng chống rỗ, pitting trong môi trường chứa ion Cl⁻, cùng khả năng làm việc ở nhiệt độ cao, đây là mác thép quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp.

Nhờ sự cân bằng giữa chất lượng – độ bền – chi phí hợp lý, 00Cr30Mo2 được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, năng lượng, môi trường, thực phẩm và xây dựng cao cấp. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình và thiết bị đòi hỏi độ tin cậy cao về khả năng chống gỉ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Z10CN18.09 Là Gì

    Inox Z10CN18.09 Là Gì? Inox Z10CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic tương đương [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

    Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C22600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C22600 1. Đồng Hợp Kim C22600 Là Gì? Đồng Hợp Kim C22600, [...]

    Shim Chêm Inox 304 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 3mm – Giải Pháp Cách Chêm Bền Bỉ, Chính Xác 1. [...]

    Vật Liệu Nitronic 50

    Vật Liệu Nitronic 50 1. Vật Liệu Nitronic 50 Là Gì? Nitronic 50 (UNS S20910 [...]

    Thép Không Gỉ STS347

    Thép Không Gỉ STS347 – Lựa Chọn Ưu Việt Cho Môi Trường Nhiệt Cao Và [...]

    CĂN ĐỒNG 0.15MM

    CĂN ĐỒNG 0.15MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.15mm Là [...]

    Tấm Inox 316 0.07mm

    Tấm Inox 316 0.07mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    48.000 
    2.391.000 
    27.000 
    191.000 
    21.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo