Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.345.000 

Thép Không Gỉ 1.4006 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4006 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4006 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12–13% và C ~0.3%, mang lại độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là loại thép phổ biến trong chi tiết máy, trục, van, dao cắt, lưỡi kéo và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải.

1.4006 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng cao sau xử lý nhiệt, dễ gia công và hàn, đồng thời chi phí hợp lý. Thép thích hợp cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi yêu cầu bền bỉ, chống mài mòn và chống gỉ sét hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4006

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.28 – 0.35%

  • Cr: 12.0 – 13.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 800 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 45–52 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 500°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4006

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, 1.4006 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4006

✨ 1.4006 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4006

🔍 Thép Không Gỉ 1.4006 là thép martensitic với Cr ~12–13%, C ~0.3%, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

1.4006 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 201 16mm

    Tấm Inox 201 16mm – Vật Liệu Chịu Lực, Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới [...]

    Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 Là Gì? 🧪 Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 là loại thép [...]

    Tấm Inox 410 0.80mm

    Tấm Inox 410 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 410 0.11mm

    Lá Căn Inox 410 0.11mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Hợp Kim Đồng C37700

    Hợp Kim Đồng C37700 – Vật Liệu Đồng Thau Rèn Chịu Lực Và Dễ Gia [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al 1. Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Vật Liệu SUS444

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS444 Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS444 là thép không [...]

    C70400 Materials

    C70400 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C70400 Materials [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo