2.102.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Không Gỉ SAE 51403 – Martensitic Cứng, Ổn Định Nhiệt Tốt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51403 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ SAE 51403 thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có hàm lượng cacbon trung bình và Cr khoảng 12 – 13%. Loại thép này nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải. Nhờ khả năng nhiệt luyện hiệu quả, SAE 51403 có thể đạt được độ cứng cao và tính cơ học ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.

Với sự cân bằng giữa chi phí hợp lý và hiệu suất cơ học bền bỉ, SAE 51403 thường được sử dụng trong dao công nghiệp, dụng cụ cắt, trục cơ khí, van, bánh răng và các chi tiết máy chịu mài mòn. Ngoài ra, thép cũng được ứng dụng trong ngành y tế và chế biến thực phẩm, nơi cần độ bền cơ học tốt và chống gỉ ở mức trung bình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SAE 51403

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.35 – 0.43%

  • Cr: 12.0 – 13.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Ni: ≤ 0.6%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8 – 10%

  • Độ cứng: đạt 55 – 58 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Có thể đạt độ cứng cao sau khi tôi và ram.

  • Chịu mài mòn tốt, phù hợp với chi tiết làm việc trong môi trường ma sát.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Ổn định nhiệt ở khoảng 500 – 600°C.

  • Chi phí hợp lý, gia công và xử lý nhiệt không quá phức tạp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SAE 51403

🏭 Với tính chất cơ học tốt và khả năng chịu mài mòn, SAE 51403 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, dao chế biến thực phẩm, kéo.

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải trọng và mài mòn.

  • Ngành ô tô: linh kiện động cơ, trục, van.

  • Ngành y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa.

  • Ngành thực phẩm: máy cắt thịt, linh kiện trong máy chế biến.

  • Gia dụng: dụng cụ nhà bếp, thiết bị cần độ bền và chống gỉ vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SAE 51403

✨ Những ưu điểm khiến SAE 51403 được tin dùng trong công nghiệp:
✅ Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt sau khi nhiệt luyện.
✅ Độ bền cơ học ổn định, làm việc hiệu quả trong môi trường chịu tải.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp điều kiện oxy hóa nhẹ.
✅ Khả năng gia công và xử lý nhiệt tốt.
✅ Giá thành hợp lý, dễ ứng dụng trong nhiều ngành.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ SAE 51403

🔍 Thép Không Gỉ SAE 51403 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~12 – 13% và C ~0.4%, có khả năng đạt độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đồng thời mang lại khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải.

Với sự cân đối giữa cơ tính, khả năng gia công và chi phí, SAE 51403 trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong dao cắt, cơ khí chế tạo máy, y tế, ô tô và chế biến thực phẩm. Đây là vật liệu đáng tin cậy khi cần sự bền bỉ, độ cứng và chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl 1. Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl Là Gì? Đồng hợp kim CuZn42PbAl [...]

    Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70300 1. Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì? Đồng hợp kim C70300, [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu STS329J1

    Vật Liệu STS329J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS329J1 STS329J1 là loại thép không gỉ [...]

    Láp Đồng Phi 220 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 220 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 7mm 1. Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì? Shim chêm đồng 7mm [...]

    Thép Inox 1.4600

    Thép Inox 1.4600 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Với Đặc Tính Cơ Học [...]

    Tấm Inox 410 40mm

    Tấm Inox 410 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo