Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
11.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Vật Liệu STS403

1. Giới Thiệu Vật Liệu STS403

STS403 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm 400 series, nổi bật với hàm lượng Carbon ~0.12–0.20% và Crom ~12–14%, mang lại độ cứng vừa phải, khả năng chống ăn mòn cơ bản và tính ổn định cơ học tốt.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, kéo, trục, van và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa, nơi cần độ cứng vừa và khả năng chống ăn mòn cơ bản.

STS403 được đánh giá cao nhờ khả năng nhiệt luyện hiệu quả, giúp thép đạt độ cứng mong muốn sau quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, thép có khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí chế tạo, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu STS403

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.20%

  • Crom (Cr): 12 – 14%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn tốt, lý tưởng cho chi tiết máy nhẹ và dao cắt

  • Khả năng chống ăn mòn cơ bản, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ dàng cho sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu STS403

Nhờ độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn cơ bản, STS403 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ chịu lực vừa

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền vừa và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ cơ khí cần độ cứng vừa và bền mài mòn

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu STS403

  • Độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp chi tiết máy nhẹ và dụng cụ cắt

  • Khả năng chống ăn mòn cơ bản, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và lắp ráp thuận tiện, thuận lợi trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án công nghiệp cần vật liệu martensitic

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu STS403

Vật liệu STS403 là thép martensitic với C ~0.12–0.20% và Cr ~12–14%, mang lại độ cứng vừa phải, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn cơ bản. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết máy, dao cắt nhẹ, trục, van và linh kiện chịu mài mòn vừa, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

STS403 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.08MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.08MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    Thép Không Gỉ SUS444

    Thép Không Gỉ SUS444 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS444 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox X8CrMnNi189

    Thép Inox X8CrMnNi189 1. Thép Inox X8CrMnNi189 Là Gì? Thép Inox X8CrMnNi189 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 30Cr13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 30Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc 1. [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.45mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Cuộn Inox 304 0.35mm

    Cuộn Inox 304 0.35mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Shim Chêm Inox 12mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 12mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí 1. [...]

    Vật Liệu SUS 631

    Vật Liệu SUS 631 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS 631 Vật liệu SUS 631 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    27.000 
    270.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    16.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo