1.579.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
32.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.345.000 
216.000 

Giới Thiệu Vật Liệu SUS302

SUS302 là thép austenit không gỉ, thuộc nhóm thép không gỉ mác 300, nổi bật với hàm lượng crôm ~18% và niken ~8-10%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính bền và dẻo dai. Đây là loại thép phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ ổn định cơ lý, chống oxy hóa và chịu được nhiệt độ vừa phải.

Vật liệu SUS302 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo thiết bị thực phẩm, y tế, hóa chất, ô tô và chi tiết máy, nơi cần thép có khả năng chống gỉ sét, độ dẻo tốt và dễ gia công. Ngoài ra, SUS302 còn nổi bật với tính hàn tốt và dễ lắp ráp, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo trì.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SUS302

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15%

  • Cr: 17 – 19%

  • Ni: 8 – 10%

  • Mn: ≤ 2%

  • Si: ≤ 1%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 515 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 170 – 210 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa nhẹ

  • Cơ tính ổn định, dẻo dai, chịu được va đập và lực kéo

  • Gia công, uốn, hàn dễ dàng, ít nứt

  • Ổn định ở nhiệt độ trung bình, thích hợp các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm

  • Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không


3. Ứng Dụng Của SUS302

Nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính dẻo dai, SUS302 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, hệ thống dẫn chất lỏng

  • 🏭 Ngành công nghiệp hóa chất: van, bồn chứa, ống dẫn và phụ kiện tiếp xúc hóa chất nhẹ

  • 🏠 Cơ khí & xây dựng: chi tiết máy, bộ phận thiết bị, khung cơ khí chịu lực vừa

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết trang trí, ống xả, linh kiện cần chống gỉ sét và bền cơ lý

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế yêu cầu chống ăn mòn

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SUS302

✨ Ưu điểm:

  • ✅ Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • ✅ Cơ tính ổn định, độ dẻo cao, chịu lực tốt

  • ✅ Dễ gia công, hàn và uốn, ít nứt khi xử lý

  • ✅ Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp

  • ✅ Phù hợp nhiều ngành công nghiệp: thực phẩm, y tế, ô tô, cơ khí

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim


5. Tổng Kết

SUS302 là thép austenit không gỉ với Cr ~18%, Ni ~8-10%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính dẻo và ổn định, thích hợp cho các chi tiết máy, bồn chứa, thiết bị thực phẩm, van, phụ kiện cơ khí và linh kiện ô tô.

Vật liệu SUS302 giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời đảm bảo độ bền và tính ổn định cơ học trong môi trường làm việc vừa phải đến oxy hóa nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CĂN ĐỒNG THAU 0.03MM

    CĂN ĐỒNG THAU 0.03MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Thau [...]

    Láp Inox 440C Phi 23

    Láp Inox 440C Phi 23 Láp inox 440C phi 23 (đường kính 23mm) là một [...]

    Vật Liệu 316Ti

    Vật Liệu 316Ti 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316Ti Vật liệu 316Ti là phiên bản [...]

    Lá Căn Inox 410 0.18mm

    Lá Căn Inox 410 0.18mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Cuộn Đồng 0.3mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.3mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Inox UNS S31050

    Thép Inox UNS S31050 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31050 Thép Inox UNS S31050 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.35MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.35MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.35mm Lá [...]

    Lá Căn Inox 630 0.30mm

    Lá Căn Inox 630 0.30mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    61.000 
    126.000 
    11.000 
    13.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo