3.027.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
30.000 
2.700.000 

1. Giới Thiệu Thép Duplex 1.4362

Thép Duplex 1.4362 là thép không gỉ duplex cao cấp, sở hữu cấu trúc ferrit – austenit cân bằng, giúp kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với hàm lượng Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.15%, loại thép này chịu được môi trường clorua, axit, nước biển và các dung dịch hóa chất khắc nghiệt, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong nhiệt độ trung bình đến cao.

Loại thép này thường được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, trục và các chi tiết cơ khí trong dầu khí, hóa chất, năng lượng và môi trường biển. Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu lực cao, Thép Duplex 1.4362 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4362

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 21 – 23%

  • Ni: 4.5 – 6%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.14 – 0.18%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 550 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 28 – 34 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn clorua, axit và nước biển xuất sắc.

  • Độ bền cơ học cao, chịu áp lực lớn.

  • Dẻo dai, dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình.

  • Ổn định cơ tính trong phạm vi nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực và ăn mòn hóa học.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của 1.4362

Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao, Thép Duplex 1.4362 được sử dụng rộng rãi trong:

  • ⚙️ Ngành dầu khí & hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.

  • 🏭 Ngành năng lượng & môi trường biển: trục, bơm, van, thiết bị chịu áp lực cao và ăn mòn clorua.

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn chứa và chi tiết tiếp xúc với môi trường oxy hóa nhẹ và axit nhẹ.

  • 🏠 Thiết bị cơ khí chế tạo: linh kiện cần độ bền cơ học cao, chống gỉ sét và chịu mài mòn.

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: trục, bu lông, van, chi tiết máy móc chịu lực và ăn mòn hóa học.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4362

Ưu điểm:

  • ✅ Chống ăn mòn clorua, axit và nước biển tốt.

  • ✅ Độ bền cơ học cao, chịu áp lực lớn.

  • ✅ Dẻo dai, dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình.

  • ✅ Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

  • ✅ Thích hợp cho chi tiết chịu lực và ăn mòn trong dầu khí, hóa chất, năng lượng và môi trường biển.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

5. Tổng Kết

Thép Duplex 1.4362 là thép duplex không gỉ cao cấp, với Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.15%, lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, trục và các chi tiết cơ khí chịu lực cao, nơi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định là yêu cầu quan trọng.

Vật liệu giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu suất ổn định, đồng thời dễ hàn và gia công, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Phi 29 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 29 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Đồng C54400 Là Gì?

    Đồng C54400 1. Đồng C54400 Là Gì? Đồng C54400 là một loại hợp kim đồng-thau [...]

    Inox 416S21 Là Gì?

    Inox 416S21 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 416S21 là một [...]

    Thép Không Gỉ STS316L

    Thép Không Gỉ STS316L – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao Với Hàm Lượng [...]

    Vật Liệu UNS S43400

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S43400 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S43400 là [...]

    Cuộn Đồng 0.16mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.16mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 23

    Láp Inox 440C Phi 23 Láp inox 440C phi 23 (đường kính 23mm) là một [...]

    Đồng Hợp Kim CS101 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CS101 1. Đồng Hợp Kim CS101 Là Gì? Đồng hợp kim CS101 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.102.000 
    191.000 
    18.000 
    30.000 
    61.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo