Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
32.000 

Vật Liệu SUS 631

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS 631

Vật liệu SUS 631 là một loại thép không gỉ martensitic làm cứng bằng kết tủa (Precipitation Hardening – PH), nổi bật với khả năng chịu lực cao, độ cứng ổn định và chống ăn mòn tốt. 💡 Thành phần hợp kim chính gồm 17% Crom, 7% Niken, nhôm và đồng, giúp vật liệu này ổn định cơ học, chịu lực lớn và chống mài mòn hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong hàng không, cơ khí chính xác và chế tạo chi tiết chịu lực cao.

Vật liệu SUS 631 được sử dụng phổ biến trong chế tạo trục, bánh răng, lò xo, van, phụ kiện bồn chứa và các chi tiết máy móc chịu lực, nơi độ bền cơ học và khả năng làm cứng bằng nhiệt là yếu tố quan trọng.

Backlink tham khảo:

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUS 631

Vật liệu SUS 631 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn: Hiệu quả trong môi trường khí, nước ngọt và axit nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo 1.200–1.450 MPa; độ bền chảy ≥ 750 MPa; độ cứng 38–44 HRC sau nhiệt luyện.

  • Ổn định cơ học: Duy trì tính chất cơ học trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 400°C.

  • Khả năng làm cứng bằng nhiệt luyện: Có thể điều chỉnh độ bền và độ cứng theo yêu cầu ứng dụng.

  • Dạng sản phẩm: Thanh tròn, tấm, ống, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực cao.

Backlink tham khảo:

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUS 631

Nhờ đặc tính cơ học và khả năng làm cứng, SUS 631 được ứng dụng rộng rãi:

  • Hàng không: Trục, bánh răng, chi tiết chịu lực cao và các bộ phận cơ khí quan trọng.

  • Cơ khí chính xác: Lò xo, bạc đạn, trục, chi tiết máy yêu cầu độ bền cao và ổn định cơ học.

  • Máy móc công nghiệp: Van, trục, phụ kiện bồn chứa chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải.

  • Thiết bị y tế: Dao, kéo, dụng cụ y tế chịu lực tốt.

  • Ngành chế tạo: Chi tiết máy, phụ kiện chịu lực và các chi tiết cần làm cứng bằng nhiệt luyện.

Backlink tham khảo:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUS 631

Vật liệu SUS 631 nổi bật với các ưu điểm:

  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn.

  • Chống ăn mòn vừa phải: Hiệu quả trong môi trường khí, nước ngọt và axit nhẹ.

  • Khả năng làm cứng linh hoạt: Điều chỉnh độ bền và độ cứng thông qua nhiệt luyện.

  • Ổn định cơ học: Duy trì tính chất cơ học ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ.

  • Dễ gia công và chế tạo: Cắt, tiện, mài, hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Backlink tham khảo:

5. Tổng Kết

Tóm lại, Vật Liệu SUS 631 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng làm cứng bằng nhiệt và chống ăn mòn vừa phải. ⚙️ Với cơ chế martensitic làm cứng bằng kết tủa, vật liệu này phù hợp cho hàng không, cơ khí chính xác, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế và chế tạo chi tiết chịu lực, mang lại tuổi thọ cao và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 248 SV Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 248 SV Là Gì? 🧪 Thép Inox 248 SV là [...]

    Tấm Đồng 100mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 100mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Inox 00Cr17Mo Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr17Mo Là Gì? 🧪 Thép Inox 00Cr17Mo là thép không [...]

    Thép X2CrNiN18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNiN18.10 1. Thép X2CrNiN18.10 Là Gì? Thép X2CrNiN18.10 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép 0Cr18Ni12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni12 1. Thép 0Cr18Ni12 Là Gì? Thép 0Cr18Ni12 là [...]

    CW610N Materials

    CW610N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Dẫn Điện Tốt, Chống Mài Mòn Và [...]

    Tấm Inox 410 30mm

    Tấm Inox 410 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    90.000 
    1.130.000 
    34.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo