13.000 
42.000 
2.700.000 
1.579.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
242.000 

Hợp Kim Đồng C17510

1. Hợp Kim Đồng C17510 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C17510, còn được biết đến với tên gọi đồng Berillium C17510, là một loại đồng hợp kim cao cấp, kết hợp hàm lượng đồng tinh khiết cao với beryllium và các nguyên tố bổ trợ khác. Sự kết hợp này giúp C17510 sở hữu độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và tính ổn định về kích thước, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc.

C17510 được thiết kế đặc biệt để phục vụ các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ cứng cao, chịu được lực va đập và mài mòn, thường thấy trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, thiết bị điện cao cấp và sản phẩm mỹ nghệ. Loại hợp kim này được ưa chuộng nhờ khả năng duy trì hiệu suất và tuổi thọ cao trong các điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C17510

⚡ Hợp Kim Đồng C17510 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp hiện đại:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 97%

  • Hàm lượng beryllium: 1,8–2,0%

  • Khả năng dẫn điện: 22–48% IACS (tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt).

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất cao, khả năng chịu lực và va đập tốt.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc, bền trong môi trường công nghiệp và điện tử.

  • Độ dẻo và gia công: Có thể gia công cơ khí, uốn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Mật độ: 8,25 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–1010°C

C17510 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây và ống, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí chính xác, hàng không và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C17510

🏭 Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, C17510 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Busbar, tiếp điểm điện, đầu nối, thiết bị đo lường và linh kiện điện tử cao cấp cần độ dẫn điện ổn định và độ bền cơ học cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy móc chịu lực, va đập và mài mòn, các linh kiện cơ khí chính xác.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu áp lực, rung động, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng trong kiến trúc, nội thất và sản phẩm mỹ thuật cao cấp.

C17510 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, đồng thời có khả năng chống mài mòn vượt trội, như busbar trong tủ điện, chi tiết máy chính xác, thiết bị điện cao cấp và linh kiện hàng không – hàng hải.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C17510

✨ Những ưu điểm nổi bật giúp C17510 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực và va đập tốt hơn nhiều so với đồng tinh khiết và các hợp kim đồng thông thường.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Duy trì hiệu suất ổn định trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • Dễ gia công với xử lý thích hợp: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm khi được xử lý nhiệt đúng cách.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí chính xác, hàng không – hàng hải và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C17510 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong các môi trường kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C17510 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội. Loại đồng này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 201

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Láp tròn đặc inox 201 là loại [...]

    Tấm Inox 410 2mm

    Tấm Inox 410 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10

    Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10 – Inox AISI 304LN Tăng Cường Cơ Tính Nhờ Nitơ 1. [...]

    Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.25mm 1. Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì? Lá căn đồng 0.25mm [...]

    Vật Liệu 2343

    Vật Liệu 2343 – Thép Không Gỉ Độ Bền Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    Inox X30Cr13 Là Gì?

    Inox X30Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X30Cr13 là một [...]

    Thép Inox Z6CNNb18.10

    Thép Inox Z6CNNb18.10 1. Thép Inox Z6CNNb18.10 Là Gì? Thép Inox Z6CNNb18.10 là một loại [...]

    Vật Liệu X39Cr13

    Vật Liệu X39Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X39Cr13 Vật liệu X39Cr13 là thép không [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    16.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo