1.130.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Hợp Kim Đồng C48200 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Mài Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C48200 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C48200, thường được biết đến như một loại phosphor bronze (đồng – thiếc – phốt pho), là vật liệu kỹ thuật cao với đồng (Cu ~ 90 – 94%), thiếc (Sn ~ 5 – 8%) và một lượng nhỏ phốt pho (P < 0,2%). Sự có mặt của thiếc và phốt pho giúp vật liệu này đạt được độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội so với nhiều loại đồng thau và đồng đỏ thông thường.

C48200 có màu nâu đỏ đặc trưng, bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí đòi hỏi chịu tải trọng cao và hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Đây là loại đồng hợp kim phổ biến trong chế tạo lò xo, bạc trượt, vòng bi và các linh kiện chính xác.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C48200

⚡ Một số thông số kỹ thuật cơ bản của C48200:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): ~90 – 94%

    • Thiếc (Sn): ~5 – 8%

    • Phốt pho (P): <0,2%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 450 – 620 MPa

    • Độ cứng: 100 – 180 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 20%

    • Độ đàn hồi: Rất cao, thích hợp cho lò xo và chi tiết đàn hồi

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng

    • Độ dẫn điện: 12 – 15% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, thấp hơn đồng tinh khiết

    • Nhiệt độ nóng chảy: 930 – 1000°C

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C48200

🏭 Với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn, hợp kim đồng C48200 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Sản xuất bạc lót, vòng bi, trục xoay, bánh răng chịu ma sát.

  • 🌀 Lò xo & chi tiết đàn hồi: Nhờ tính đàn hồi cao, C48200 thường được dùng chế tạo lò xo công nghiệp, lò xo tiếp điểm điện.

  • Điện – điện tử: Làm tiếp điểm điện, đầu nối, thiết bị đóng ngắt nhờ độ dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Ứng dụng trong các phụ kiện chịu ăn mòn nước biển như trục bơm, van, phụ kiện tàu thủy.

  • 🏗️ Xây dựng – công nghiệp nặng: Dùng trong vòng đệm, chi tiết máy chịu tải và mài mòn lâu dài.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí nhờ âm thanh vang và màu sắc đẹp.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C48200

✨ Những ưu điểm giúp C48200 được đánh giá cao trong công nghiệp:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc: Thích hợp cho các chi tiết hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

  • 🔧 Tính đàn hồi vượt trội: Đặc biệt phù hợp cho lò xo, tiếp điểm và chi tiết cần độ hồi phục cao.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu tải tốt, duy trì hiệu suất lâu dài.

  • 🎨 Màu sắc thẩm mỹ: Nâu đỏ sang trọng, dễ đánh bóng, phù hợp cả công nghiệp và nghệ thuật.

  • ⚙️ Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí, điện tử, hàng hải cho đến mỹ nghệ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C48200 (Phosphor Bronze) là một trong những vật liệu đồng hợp kim chất lượng cao nhất với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, C48200 không chỉ đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp chế tạo mà còn mang lại giá trị cao trong xây dựng, hàng hải và mỹ nghệ.

Nếu bạn cần một vật liệu bền chắc, chống ăn mòn và đàn hồi tốt, thì C48200 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Đồng Thau 0.3mm

    Shim Đồng Thau 0.3mm – Vật Liệu Mỏng Chính Xác Cho Cơ Khí Và Điện [...]

    Thép Inox STS329J3L

    Thép Inox STS329J3L 1. Thép Inox STS329J3L Là Gì? Thép Inox STS329J3L là một loại [...]

    Thép Không Gỉ SUS410J1

    Thép Không Gỉ SUS410J1 1. Giới Thiệu Thép SUS410J1 Thép không gỉ SUS410J1 là loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Sn1 [...]

    Đồng Hợp Kim CW014A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW014A 1. Đồng Hợp Kim CW014A Là Gì? Đồng hợp kim CW014A [...]

    Thép Inox 255 Là Gì?

    Thép Inox 255 – Vật Liệu Ferritic Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 316S13

    Vật Liệu 316S13 1. Vật Liệu 316S13 Là Gì? 316S13 là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời 1. Thép Không Gỉ [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    48.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo