Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.579.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Hợp Kim Đồng C65500 – Silicon Bronze Với Độ Dẻo Và Chống Ăn Mòn Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C65500 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C65500, còn được gọi là High Silicon Bronze A, là một trong những mác đồng – silicon phổ biến nhất. Thành phần chính của nó gồm đồng (Cu ~96%), silicon (Si ~3%) và một lượng nhỏ mangan cùng các nguyên tố vi lượng khác. Sự kết hợp này tạo nên hợp kim có tính cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội và vẫn giữ được độ dẻo thích hợp để gia công tạo hình.

C65500 thường được lựa chọn trong những ứng dụng cần tính chống ăn mòn biển, khả năng hàn tốt và độ bền cơ học ổn định. Nhờ vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, chế tạo cơ khí và xây dựng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C65500

⚡ Một số thông số kỹ thuật đặc trưng:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): ~95,8 – 96,5%

  • Silicon (Si): 2,8 – 3,5%

  • Mangan (Mn): 0,5 – 1,5%

  • Sắt (Fe): <1%

  • Tạp chất khác: rất nhỏ

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 400 – 550 MPa

  • Độ cứng: 100 – 150 HB

  • Độ giãn dài: 25 – 40% (cao, cho thấy tính dẻo tốt)

  • Độ bền mỏi: ổn định trong điều kiện làm việc liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1025 – 1045°C

  • Độ dẫn điện: 9 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~50 W/mK

  • Màu sắc: vàng ánh đỏ nhạt, sáng và sang trọng

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C65500

🏭 Với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, C65500 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo bu lông, đinh tán, van, phụ kiện tàu thuyền, trục và vòng bi chịu nước biển.

  • 🛢️ Ngành hóa chất – dầu khí: Linh kiện bơm, van, phụ kiện đường ống trong môi trường ăn mòn.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Lò xo, bạc trượt, chi tiết đàn hồi, chi tiết máy chịu tải và ma sát.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí, kết cấu chịu lực có yêu cầu thẩm mỹ.

  • 🎵 Nghệ thuật & thủ công: Chế tác nhạc cụ, đồ mỹ nghệ và trang trí nhờ màu sắc sáng đẹp.

  • 🔩 Ngành điện: Dùng cho chi tiết dẫn điện yêu cầu chống oxy hóa tốt.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C65500

✨ Một số ưu điểm giúp C65500 được ưa chuộng trên thị trường:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và hóa chất ăn mòn.

  • 🔧 Độ dẻo và khả năng tạo hình tốt: Dễ gia công, rèn, kéo sợi, cán và hàn.

  • 🌊 Khả năng hàn tuyệt vời: C65500 có khả năng hàn tốt hơn nhiều hợp kim đồng khác.

  • ⚙️ Cơ tính cân bằng: Vừa có độ bền, vừa duy trì được tính dẻo và khả năng đàn hồi.

  • 🎨 Thẩm mỹ cao: Màu vàng ánh đỏ sang trọng, bền màu theo thời gian.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C65500 (High Silicon Bronze A) là vật liệu lý tưởng nhờ sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính dẻo và dễ gia công. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho ngành hàng hải, hóa chất, cơ khí chế tạo và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đa dụng, vừa bền chắc, vừa dễ hàn và có tính thẩm mỹ cao, thì C65500 chính là giải pháp đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X10CrAlSi18

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi18 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi18 là loại thép hợp kim [...]

    Thép STS410

    1. Giới Thiệu Thép STS410 Là Gì? 🧪 Thép STS410 là loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 316S31

    Thép Không Gỉ 316S31 Là Gì? Thép không gỉ 316S31 là một loại thép Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 45 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 45: 🔹 [...]

    Láp Inox Nhật Bản

    Láp Inox Nhật Bản – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 630 19mm

    Lục Giác Inox 630 19mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 0.14mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.14mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép 304N1 Là Gì?

      Bài Viết Chi Tiết Về Thép 304N1 1. Thép 304N1 Là Gì? Thép 304N1 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    42.000 
    270.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo