18.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
2.102.000 

Hợp Kim Đồng C79800 – Hợp Kim Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Cao Và Tính Thẩm Mỹ

1. Hợp Kim Đồng C79800 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C79800 là một loại Nickel Silver (đồng – niken – kẽm), thường được biết đến với tên gọi German Silver. Mặc dù không chứa bạc trong thành phần, C79800 vẫn có màu trắng bạc sáng bóng, rất giống bạc nguyên chất. Đặc điểm này khiến nó được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và đời sống, đặc biệt ở những lĩnh vực yêu cầu tính cơ học tốt kết hợp với thẩm mỹ cao.

Thành phần chính của hợp kim gồm đồng (Cu 54 – 57%), niken (Ni 17 – 19%) và kẽm (Zn 24 – 27%). Sự cân bằng này giúp C79800 có được khả năng chịu lực, chống ăn mòn và giữ màu sáng đẹp lâu dài. Đây chính là lý do nó được ưa chuộng trong sản xuất nhạc cụ, trang trí, cũng như chế tạo các linh kiện cơ khí và điện tử.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C79800

⚡ C79800 có nhiều đặc tính kỹ thuật quan trọng, giúp nó trở thành một vật liệu đa năng.

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 54 – 57%

  • Niken (Ni): 17 – 19%

  • Kẽm (Zn): 24 – 27%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa

  • Độ cứng Brinell: 140 – 200 HB

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ bền mỏi: cao, chịu được tải trọng động lâu dài

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 970 – 1030°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 5% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 30 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, dễ đánh bóng, giữ được độ sáng lâu dài

Với các thông số này, C79800 không chỉ đảm bảo hiệu suất cơ học mà còn duy trì được độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đây là ưu điểm lớn so với nhiều hợp kim đồng khác.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C79800

🏭 Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa cơ tính và thẩm mỹ, C79800 có mặt trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

🎶 Ngành nhạc cụ: được sử dụng trong sản xuất kèn, sáo, guitar, harmonica… vì cho âm thanh cộng hưởng tốt và có thể đánh bóng đẹp.

⚙️ Cơ khí – chế tạo: chế tạo các chi tiết chịu mài mòn như bạc lót, vòng bi, bánh răng nhỏ, ổ trục.

🔌 Điện – điện tử: được dùng trong sản xuất connector, tiếp điểm, lò xo điện, đảm bảo độ dẫn điện ổn định trong thời gian dài.

🎨 Trang trí – mỹ nghệ: nhờ màu trắng bạc bắt mắt, hợp kim này thích hợp làm dao kéo cao cấp, khung tranh, trang sức giả bạc và các đồ thủ công mỹ nghệ.

🛡️ Quốc phòng và hàng hải: được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí cần chịu lực, kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và muối biển.

Những ứng dụng trên cho thấy C79800 là một hợp kim toàn diện, vừa đáp ứng nhu cầu kỹ thuật, vừa mang giá trị thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C79800

✨ Một số ưu điểm giúp C79800 trở thành lựa chọn phổ biến:

🛡️ Kháng ăn mòn cao, làm việc tốt trong môi trường khắc nghiệt, kể cả không khí biển.

⚙️ Độ bền cơ học vượt trội, chịu tải trọng lớn và mỏi lâu dài.

🎨 Tính thẩm mỹ sáng đẹp, có màu bạc tự nhiên, dễ đánh bóng, giữ màu lâu.

🔧 Khả năng gia công tốt, dễ dàng cán, kéo, hàn và dập nguội chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng chất lượng cao, rất được ưa chuộng trong ngành chế tác nhạc cụ.

Những ưu thế này không chỉ giúp C79800 khẳng định chỗ đứng trong công nghiệp mà còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nghệ thuật và đời sống.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C79800 là một vật liệu nổi bật trong nhóm Nickel Silver, nhờ sự cân bằng giữa cơ tính, khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và thẩm mỹ. Nó không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu của ngành cơ khí, điện tử, hàng hải mà còn góp phần tạo nên những sản phẩm nhạc cụ, đồ trang trí và trang sức đẹp mắt.

Nếu bạn cần một loại hợp kim vừa bền chắc, vừa sáng bóng như bạc thật mà chi phí hợp lý, thì C79800 chắc chắn là một giải pháp đáng lựa chọn.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox SUS329J1

    Thép Inox SUS329J1 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS329J1 Thép Inox SUS329J1 là thép không [...]

    Thép Inox 00Cr18Mo2 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr18Mo2 Là Gì? Thép Inox 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Đồng C80400 Là Gì?

    Đồng C80400 1. Đồng C80400 Là Gì? Đồng C80400 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Inox 2301 Là Gì?

    Inox 2301 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 2301 là thép [...]

    Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N 1. Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì? Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N là [...]

    C90200 Materials

    C90200 Materials – Đồng Hợp Kim Đồng Niken Cao Cấp 1. Giới Thiệu C90200 Materials [...]

    Thép Không Gỉ X12CrS13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X12CrS13 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Tấm Inox 310s 40mm

    Tấm Inox 310s 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    48.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo