Lưu trữ danh mục: Vật liệu Inox
Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446)
Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446) 1. Vật Liệu 1.4878 Là Gì? Vật liệu [...]
Th7
Vật Liệu 1.3964 (X8Ni9 / 9% Nickel Steel)
Vật Liệu 1.3964 (X8Ni9 / 9% Nickel Steel) 1. Vật Liệu 1.3964 Là Gì? Vật [...]
Th7
Vật Liệu 1.4565 (X2CrNiMnMoNbN25-18-5-4 / Alloy 24)
Vật Liệu 1.4565 (X2CrNiMnMoNbN25-18-5-4 / Alloy 24) 1. Vật Liệu 1.4565 Là Gì? Vật liệu [...]
Th7
Vật Liệu 1.4529 (Alloy 926 / X1NiCrMoCuN25-20-7)
Vật Liệu 1.4529 (Alloy 926 / X1NiCrMoCuN25-20-7) 1. Vật Liệu 1.4529 Là Gì? Vật liệu [...]
Th7
Vật Liệu 1.4659 (Alloy 59 / NiCr23Mo16Al)
Vật Liệu 1.4659 (Alloy 59 / NiCr23Mo16Al) 1. Vật Liệu 1.4659 Là Gì? Vật liệu [...]
Th7
Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7)
Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4547 Là Gì? Vật liệu 1.4547, còn có [...]
Th7
Vật Liệu 1.4537 (X1NiCrMoCuN25-20-5)
Vật Liệu 1.4537 (X1NiCrMoCuN25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4537 Là Gì? Vật liệu 1.4537, còn được [...]
Th7
Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7)
Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7) 1. Vật Liệu 1.4563 Là Gì? Vật liệu 1.4563, còn được [...]
Th7
Vật Liệu 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4)
Vật Liệu 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4) 1. Vật Liệu 1.4376 Là Gì? Vật liệu 1.4376, hay còn [...]
Th7
Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)
Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì? Vật liệu 1.4597, hay còn [...]
Th7

 
							

