Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
32.000 
30.000 
13.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

C17510 Copper Alloys

1. Giới Thiệu C17510 Copper Alloys

C17510 Copper Alloys là một hợp kim đồng – berili kết hợp thêm niken và coban, được phát triển để cải thiện tính cơ học, khả năng chịu mài mòn và tính dẫn điện so với các hợp kim đồng truyền thống. Đây là loại hợp kim đặc biệt, vừa duy trì khả năng dẫn điện tốt, vừa có độ bền và độ cứng cao, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cả tính cơ học và điện tính.

Trong khi các hợp kim đồng phổ biến như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thông thường, thì C17510 lại được đánh giá cao hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật cao cấp như hàng không, điện tử và quốc phòng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C17510 Copper Alloys

C17510 Copper Alloys nổi bật nhờ sự kết hợp ưu việt giữa tính dẫn điện và độ bền cơ học:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) chiếm tỷ lệ chính, kết hợp cùng berili (Be), niken (Ni) và coban (Co).

  • Độ bền kéo: Có thể đạt 900 – 1200 MPa tùy theo trạng thái xử lý nhiệt.

  • Độ cứng: Dao động trong khoảng 30 – 38 HRC, đảm bảo khả năng chống mài mòn tốt.

  • Dẫn điện: 18 – 45% IACS, cao hơn nhiều hợp kim chịu lực khác, đủ dùng cho các ứng dụng điện – điện tử.

  • Khả năng chống ăn mòn: Ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp, kể cả môi trường có hóa chất và độ ẩm cao.

Khi so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C17510 vượt trội về độ cứng và khả năng duy trì tính cơ học trong thời gian dài.


3. Ứng Dụng Của C17510 Copper Alloys

Nhờ vào đặc tính vượt trội, C17510 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Ngành điện tử: Sử dụng chế tạo tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, và các chi tiết cần dẫn điện ổn định trong thời gian dài.

  • Công nghiệp hàng không – vũ trụ: Dùng trong các bộ phận chịu lực lớn nhưng cần nhẹ và dẫn nhiệt tốt.

  • Sản xuất khuôn mẫu: Được ứng dụng trong khuôn ép nhựa, khuôn đúc, nhờ khả năng truyền nhiệt nhanh, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Ngành dầu khí & năng lượng: Dùng cho các chi tiết máy cần độ bền, khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt cao.

  • Quốc phòng: C17510 được dùng trong các bộ phận quan trọng, nơi vừa cần tính cơ học vừa yêu cầu độ tin cậy về điện.

Ứng dụng này khiến C17510 trở thành lựa chọn cao cấp hơn so với các hợp kim đồng thông thường như CuZn35Ni2 Copper Alloys, vốn chủ yếu phục vụ ngành hàng hải và cơ khí truyền thống.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C17510 Copper Alloys

Một số điểm mạnh của C17510 Copper Alloys có thể kể đến:

  • Kết hợp cơ tính và điện tính: Vừa cứng, bền, vừa dẫn điện tốt.

  • Khả năng chống mỏi và chịu tải cao: Giúp tăng tuổi thọ cho chi tiết cơ khí.

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Dùng tốt trong môi trường khắc nghiệt, hóa chất hoặc khí hậu ẩm.

  • Dễ gia công: Có thể dập, tiện, phay, hàn trong nhiều điều kiện khác nhau.

  • Độ ổn định lâu dài: Giữ được tính chất cơ học và điện học trong suốt thời gian sử dụng.

So với các loại hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C17510 bền bỉ hơn rất nhiều trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp đa tính năng.


5. Tổng Kết

C17510 Copper Alloys là hợp kim đồng – berili – niken – coban cao cấp, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, độ cứng, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, nơi yêu cầu vừa dẫn điện vừa chịu lực.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu đáng tin cậy cho sản xuất, thì C17510 chính là lựa chọn lý tưởng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys để mở rộng sự lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Dây Đồng 0.1mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.1mm 1. Dây Đồng 0.1mm Là Gì? Dây đồng 0.1mm là loại dây [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 83

    Láp Inox Nhật Bản Phi 83 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vuông Đặc Đồng 100mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 100mm 1. Vuông Đặc Đồng 100mm Là Gì? Vuông đặc đồng 100mm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 95: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    CZ106 Materials

    CZ106 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox 2301 Là Gì?

    Thép Inox 2301 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Vật Liệu 201L

    Vật Liệu 201L 1. Giới Thiệu Vật Liệu 201L Vật liệu 201L là một biến [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    32.000 
    3.027.000 
    242.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo