48.000 
2.391.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

C28000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C28000 Là Gì?

🟢 Đồng C28000, còn được gọi là đồng thau cartridge (Cartridge Brass / Commercial Bronze), là hợp kim đồng phổ biến với hàm lượng đồng khoảng 60–70%kẽm khoảng 30–40%. Hợp kim này đôi khi được bổ sung một lượng nhỏ chì để cải thiện khả năng gia công, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn, đồng thời giúp vật liệu dễ uốn cong, tiện, phay mà vẫn giữ được độ bền và độ cứng cần thiết.

C28000 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học, dẻo dai và kháng ăn mòn, trong khi vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng thau này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo linh kiện chính xác, van, ống dẫn, thiết bị điện – điện tử và trang trí cao cấp.

Hợp kim C28000 dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay và giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Do đó, C28000 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C28000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C28000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–70%

  • Kẽm (Zn): 30–40%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 8–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C28000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đáp ứng yêu cầu sản xuất và kỹ thuật công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C28000

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, dẻo dai và kháng ăn mòn, C28000 được sử dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động, chịu lực vừa và cao

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C28000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C28000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng và giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C28000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C28000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C28000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 10Cr17Mo Là Gì?

    Thép Inox 10Cr17Mo Là Gì? Thép Inox 10Cr17Mo là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Hợp Kim Đồng NS101

    Hợp Kim Đồng NS101 – Đồng Niken Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    C33200 Copper Alloys

    C33200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Với Độ Bền Và Khả Năng Gia [...]

    Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW605N 1. Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì? Đồng hợp kim CW605N [...]

    Thép Không Gỉ 1.4361

    Thép Không Gỉ 1.4361 1. Thép Không Gỉ 1.4361 Là Gì? Thép không gỉ 1.4361, [...]

    C101 Materials

    C101 Materials – Đồng Tinh Khiết Cao Cấp Cho Ứng Dụng Dẫn Điện Và Gia [...]

    Thép Không Gỉ 310L

    Thép Không Gỉ 310L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 310L Thép không gỉ 310L [...]

    Lá Căn Inox 316 0.25mm

    Lá Căn Inox 316 0.25mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    61.000 
    27.000 
    27.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo