54.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.391.000 

C34400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Với Độ Bền Và Khả Năng Gia Công Ưu Việt

1. Giới Thiệu C34400 Copper Alloys

C34400 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng thau (brass), có sự kết hợp hài hòa giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn), thường được bổ sung thêm một lượng nhỏ chì để tăng khả năng gia công. Đây là loại vật liệu được đánh giá cao trong công nghiệp bởi tính đa dụng, vừa đáp ứng yêu cầu về độ bền cơ học, vừa dễ dàng trong các quá trình chế tạo.

Nhờ sự ổn định về chất lượng và tính ứng dụng rộng rãi, C34400 Copper Alloys đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành sản xuất hiện nay.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C34400 Copper Alloys

C34400 Copper Alloys sở hữu những đặc tính nổi bật sau:

  • ⚙️ Thành phần chính: Đồng chiếm khoảng 60–65%, kẽm chiếm 35–40%, ngoài ra có thể có thêm một lượng nhỏ chì.

  • ⚙️ Độ bền cơ học tốt: Khả năng chịu lực và chống mài mòn cao.

  • ⚙️ Khả năng gia công vượt trội: Rất thích hợp cho tiện, phay, khoan và các công đoạn cơ khí khác.

  • ⚙️ Độ dẻo hợp lý: Có thể kéo sợi, cán mỏng hoặc dập nguội.

  • ⚙️ Kháng ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các dung dịch muối nhẹ.

👉 Tham khảo thêm hợp kim tương tự: CuZn5 Copper Alloys để hiểu rõ hơn về nhóm đồng thau có hàm lượng kẽm thấp.

3. Ứng Dụng Của C34400 Copper Alloys

Nhờ tính chất cơ học và khả năng gia công thuận lợi, C34400 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • 🔩 Cơ khí chế tạo: Dùng để sản xuất trục, bánh răng, bulông, đai ốc, vòng bi và chi tiết máy.

  • 🚰 Ngành cấp thoát nước: Sản xuất van, ống nối, phụ kiện đường ống chịu ăn mòn.

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo đầu nối, tiếp điểm, vỏ bọc dẫn điện.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Làm tay vịn, phụ kiện trang trí, nội thất có độ bền và thẩm mỹ cao.

  • 🚘 Ngành ô tô và hàng hải: Sử dụng trong các chi tiết chịu lực, bộ tản nhiệt, linh kiện cần kháng ăn mòn.

👉 Xem thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys – hợp kim đồng thau chì với khả năng gia công tuyệt vời.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C34400 Copper Alloys

C34400 Copper Alloys có nhiều ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng:

  • Dễ gia công, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.

  • Độ bền cơ học cao, có thể hoạt động ổn định trong điều kiện tải trọng lớn.

  • Giá thành hợp lý, rẻ hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đảm bảo tính năng.

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Tính ứng dụng đa dạng, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys để thấy sự cải tiến khi kết hợp thêm niken vào hợp kim đồng – kẽm.

5. Tổng Kết

C34400 Copper Alloys là hợp kim đồng thau chất lượng cao, vừa có độ bền cơ học tốt, vừa dễ dàng gia công, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế nhờ giá thành hợp lý. Đây là vật liệu lý tưởng cho cơ khí chế tạo, điện – điện tử, cấp thoát nước, ô tô và kiến trúc.

👉 Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm CuZn38Pb1.5 Copper Alloys – loại hợp kim nổi bật về khả năng cắt gọt và gia công chính xác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X6CrMnNiCuN18‑12‑4‑2 là gì?

    Thép X6CrMnNiCuN18‑12‑4‑2 1. Thép X6CrMnNiCuN18‑12‑4‑2 là gì? Thép X6CrMnNiCuN18‑12‑4‑2 là mác kim loại Austenitic không [...]

    Vật Liệu 429

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 429 Là Gì? 🧪 Vật liệu 429 là thép không [...]

    Thép Inox 316S51

    Thép Inox 316S51 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S51 Thép Inox 316S51 là một phiên [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim CuBe2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuBe2 1. Đồng Hợp Kim CuBe2 Là Gì? Đồng hợp kim CuBe2 [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 19

    ĐỒNG ỐNG PHI 19 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4362 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4362 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4362 Là Gì? [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113

    🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 Mới Nhất 1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4113 Là Gì?  Inox 1.4113 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    42.000 
    16.000 
    24.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo