54.000 
61.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C41000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C41000 Là Gì?

🟢 Đồng C41000, còn gọi là Leaded Cartridge Brass hoặc High Leaded Brass, là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp với thành phần chính gồm khoảng 60% đồng (Cu), 37–39% kẽm (Zn)1,8–2,5% chì (Pb). Hợp kim này được phát triển để tăng khả năng gia công, cải thiện độ dẻo, giảm mài mòn và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm trong quá trình sản xuất các chi tiết cơ khí và linh kiện điện tử.

C41000 nổi bật nhờ sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng thau này thường được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, linh kiện điện – điện tử, chi tiết máy móc và sản phẩm trang trí nội thất cao cấp.

Khả năng gia công dễ dàng, uốn cong, hàn, tiện, phay, kết hợp bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, giúp C41000 trở thành lựa chọn hàng đầu cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C41000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C41000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1,8–2,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C41000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C41000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C41000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C41000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C41000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C41000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C41000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C41000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.7mm Là Gì? Lá căn [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Inox 440C Phi 92

    Láp Inox 440C Phi 92 Láp inox 440C phi 92 (đường kính 92mm) thuộc dòng [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 17MMv

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Hợp Kim Đồng C14500

    Hợp Kim Đồng C14500 1. Hợp Kim Đồng C14500 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 304 0.17mm

    Tấm Inox 304 0.17mm – Vật Liệu Bền Vững, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới [...]

    Ống Đồng Phi 102 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 102 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    C90700 Materials

    C90700 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    242.000 
    61.000 
    21.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo