23.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
191.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

C42500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Hiệu Suất Cao

1. C42500 Copper Alloys Là Gì?

C42500 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm (Brass) có sự kết hợp cân bằng giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng với một lượng nhỏ chì (Pb) để cải thiện khả năng gia công. Đây là hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Loại hợp kim này thường được lựa chọn thay thế cho một số hợp kim đồng khác khi yêu cầu sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng gia công dễ dàng.

👉 Tham khảo thêm CuZn5 Copper Alloys để so sánh với các dòng hợp kim đồng kẽm khác.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C42500 Copper Alloys

C42500 Copper Alloys sở hữu những đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: Đồng chiếm tỷ lệ lớn, kẽm bổ sung độ cứng, và chì giúp nâng cao khả năng gia công.

  • ⚙️ Độ bền kéo và độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực.

  • ⚙️ Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước, khí quyển và một số dung dịch công nghiệp.

  • ⚙️ Gia công dễ dàng: Phù hợp với tiện, phay, khoan, cắt gọt chính xác.

  • ⚙️ Tính ổn định tốt, ít biến dạng khi hoạt động lâu dài.

👉 Một dòng hợp kim Brass khác có tính chất gia công ưu việt là CuZn36Pb1.5 Copper Alloys.

3. Ứng Dụng Của C42500 Copper Alloys

C42500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, bao gồm:

  • 🏭 Cơ khí chế tạo: Sản xuất bánh răng, trục xoay, và các linh kiện chịu lực.

  • 🚰 Hệ thống ống và phụ kiện: Van nước, khớp nối, đầu nối.

  • Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, đầu nối dây dẫn.

  • 🏗️ Xây dựng và kiến trúc: Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí kim loại.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Chi tiết kim loại trong môi trường nước mặn, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

👉 Tham khảo thêm CuZn35Ni2 Copper Alloys, cũng được sử dụng trong ngành hàng hải nhờ khả năng kháng ăn mòn muối.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C42500 Copper Alloys

C42500 Copper Alloys mang đến nhiều lợi ích vượt trội:

  • 🌟 Cơ tính cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

  • 🌟 Chống ăn mòn hiệu quả, bền bỉ trong nhiều môi trường.

  • 🌟 Khả năng gia công vượt trội, dễ dàng chế tạo sản phẩm hàng loạt.

  • 🌟 Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp đến dân dụng.

  • 🌟 Chi phí hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

👉 Một lựa chọn tương tự là CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, cũng nổi bật nhờ khả năng gia công chính xác.

5. Tổng Kết

C42500 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng kẽm chất lượng cao, kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công dễ dàng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, điện, xây dựng và hàng hải.

👉 Để khám phá thêm nhiều loại hợp kim và thép khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn được giải pháp vật liệu tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 431 – Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Cụ

    Thép Inox 431 – Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Cụ 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 301 0.75mm

    Tấm Inox 301 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CĂN ĐỒNG 0.08MM

    CĂN ĐỒNG 0.08MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.08mm Là [...]

    CW100C Materials

    CW100C Materials – Đồng Thau Chịu Nhiệt và Kháng Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Y1Cr13

    1. Giới Thiệu Thép Y1Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Y1Cr13 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu X15Cr13

    Vật Liệu X15Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X15Cr13 Vật liệu X15Cr13 là một loại [...]

    CuNi1.5Si Materials

    CuNi1.5Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken Silic, Dẫn Điện Tốt, Bền Cơ Học Và [...]

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo