32.000 
23.000 
3.027.000 
18.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

C70600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

1. Giới Thiệu C70600 Copper Alloys

C70600 Copper Alloys, còn được gọi là hợp kim đồng niken 90/10 (90% Cu – 10% Ni), là một trong những loại hợp kim đồng niken phổ biến và quan trọng nhất. Vật liệu này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, cùng với tính ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

So với các hợp kim đồng truyền thống như CuZn5 Copper Alloys, hợp kim C70600 được ưu tiên sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí và năng lượng nhờ tính bền bỉ vượt trội. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu khi thiết kế các hệ thống tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C70600 Copper Alloys

C70600 Copper Alloys có các đặc tính kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) ~ 88 – 90%, Niken (Ni) ~ 10 – 11%, sắt (Fe) và mangan (Mn) bổ sung để tăng độ bền.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 275 – 400 MPa.

  • Độ cứng Brinell (HB): 80 – 120.

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, chống hiện tượng ăn mòn lỗ và rỗ điểm.

  • Tính ổn định nhiệt: Duy trì cơ tính tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Khả năng gia công: dễ uốn, hàn và chế tạo các chi tiết kỹ thuật.

  • Dẫn điện & dẫn nhiệt: thấp hơn đồng tinh khiết nhưng vẫn đủ dùng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Khi so sánh với CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C70600 có ưu thế rõ rệt về khả năng kháng ăn mòn trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất.


3. Ứng Dụng Của C70600 Copper Alloys

Nhờ đặc tính kháng ăn mòn mạnh mẽ, C70600 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: sản xuất ống dẫn nước biển, bộ ngưng tụ, bình trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu biển.

  • Ngành dầu khí: sử dụng trong đường ống dẫn dầu, khí và nước biển làm mát.

  • Ngành năng lượng: chế tạo bộ phận trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, đặc biệt là điện hạt nhân.

  • Ngành hóa chất: dùng trong bồn chứa, hệ thống vận chuyển dung dịch muối và axit nhẹ.

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo các chi tiết cần độ bền cao và chống oxy hóa.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C70600 là lựa chọn vượt trội cho các hệ thống làm việc lâu dài trong môi trường biển.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C70600 Copper Alloys

C70600 Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật hơn hẳn so với các loại hợp kim đồng khác như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và công nghiệp hóa chất.

  • Độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

  • Khả năng chống bám bẩn sinh học, giảm thiểu sự phát triển của sinh vật biển trên bề mặt.

  • Tính gia công linh hoạt, dễ hàn, uốn và cán định hình.

  • Tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhờ vậy, C70600 Copper Alloys thường được lựa chọn trong các dự án công nghiệp chiến lược yêu cầu độ an toàn và hiệu quả cao.


5. Tổng Kết

C70600 Copper Alloys là hợp kim đồng niken 90/10 được đánh giá cao nhờ tính kháng ăn mòn, độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, năng lượng và hóa chất, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và độ an toàn của hệ thống công nghiệp.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng khác, có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí – nguồn thông tin đáng tin cậy về vật liệu kỹ thuật.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Cuộn 0.55mm

    Đồng Cuộn 0.55mm – Vật Liệu Dẫn Điện Cao, Ổn Định Cơ Học Và Bền [...]

    Thép Không Gỉ SUS410J1

    Thép Không Gỉ SUS410J1 1. Giới Thiệu Thép SUS410J1 Thép không gỉ SUS410J1 là loại [...]

    Inox 420 – Khả Năng Gia Công Dễ Dàng Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox 420 – Khả Năng Gia Công Dễ Dàng Và Ứng Dụng Thực Tế 1. [...]

    Cuộn Inox 0.21mm

    Cuộn Inox 0.21mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Đồng Hợp Kim CW103C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW103C 1. Đồng Hợp Kim CW103C Là Gì? Đồng hợp kim CW103C [...]

    Tấm Inox 45mm

    Tấm Inox 45mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 0.55mm

    Tấm Inox 0.55mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lục Giác Inox 440 90mm

    Lục Giác Inox 440 90mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    42.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    13.000 
    191.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo