Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

C79200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken-Chì Hiệu Suất Cao

1. C79200 Copper Alloys Là Gì?

C79200 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng đặc biệt thuộc nhóm đồng-niken-chì, được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn và chịu tải trọng nặng. Với sự kết hợp tối ưu giữa đồng nền, niken và một lượng nhỏ chì, hợp kim này vừa duy trì độ bền cơ học cao, vừa cải thiện khả năng bôi trơn tự nhiên, nhờ đó thích hợp cho các chi tiết chuyển động và ma sát.

C79200 còn được biết đến như một loại hợp kim có độ tin cậy cao trong ngành công nghiệp chế tạo máy, hàng hải và các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn tốt.

(Tìm hiểu thêm: CuZn5 Copper Alloys)

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79200 Copper Alloys

C79200 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp nó vượt trội so với nhiều hợp kim đồng khác:

  • ⚙️ Độ bền kéo: từ 400 – 800 MPa, thay đổi theo trạng thái xử lý.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển và khí quyển.

  • 🔧 Khả năng chống mài mòn: vượt trội nhờ thành phần chì tạo bề mặt bôi trơn tự nhiên.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình: thấp hơn đồng nguyên chất nhưng đủ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật.

  • 🔩 Khả năng gia công cơ khí tốt: dễ tiện, phay, mài và đúc.

(Xem thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys)

3. Ứng Dụng Của C79200 Copper Alloys

Nhờ đặc tính chịu mài mòn và ăn mòn tốt, C79200 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành cơ khí: chế tạo vòng bi, bạc lót, trục quay, bánh răng và chi tiết chịu ma sát.

  • Ngành hàng hải: ứng dụng trong chân vịt tàu, van, bơm và phụ tùng tiếp xúc nước biển.

  • Ngành ô tô và công nghiệp nặng: sản xuất linh kiện truyền động, ổ trục và các chi tiết máy chịu tải cao.

  • Ứng dụng công nghiệp điện: chế tạo một số bộ phận cần dẫn điện vừa phải và bền cơ học.

  • Trang trí và thiết bị kiến trúc: nhờ bề mặt có thể đánh bóng, chống oxy hóa và giữ thẩm mỹ.

(Tham khảo: CuZn35Ni2 Copper Alloys)

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79200 Copper Alloys

Một số lợi ích khi sử dụng C79200 trong sản xuất và chế tạo:

  • 🟢 Độ bền và tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • 🟢 Chống mài mòn hiệu quả, đặc biệt trong các chi tiết chuyển động liên tục.

  • 🟢 Khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển, phù hợp ngành hàng hải.

  • 🟢 Gia công dễ dàng, đáp ứng tốt các phương pháp gia công hiện đại.

  • 🟢 Tính ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng đến kỹ thuật cơ khí chính xác.

(Xem thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys)

5. Tổng Kết

C79200 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken-chì với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và đặc tính bôi trơn tự nhiên. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành cơ khí, công nghiệp hàng hải, ô tô và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác. Việc lựa chọn C79200 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí bảo trì, đồng thời tăng hiệu quả vận hành thiết bị.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng khác, hãy tham khảo tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX X2CrNbCu21

    THÉP INOX X2CrNbCu21 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrNbCu21 Thép Inox X2CrNbCu21 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Inox 2322 Là Gì?

    Thép Inox 2322 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Thép 1925hMo Là Gì?

    Thép 1925hMo 1. Thép 1925hMo Là Gì? Thép 1925hMo là loại thép hợp kim cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 16

      Láp Tròn Đặc Inox Phi 16 1. Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp [...]

    C61400 Materials

    C61400 Materials – Đồng Nhôm Bronze Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C61400 Là [...]

    Thép 1.4116

    1. Giới Thiệu Thép 1.4116 Là Gì? 🧪 Thép 1.4116 là một loại thép không [...]

    Lục Giác Inox 630 65mm

    Lục Giác Inox 630 65mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    24.000 
    1.831.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo