1.831.000 
108.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

C79300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken-Kẽm Hiệu Suất Cao

1. C79300 Copper Alloys Là Gì?

C79300 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng đặc biệt, nằm trong nhóm đồng-niken-kẽm (nickel silver). Đây là dòng hợp kim cao cấp thường được gọi với cái tên quen thuộc là “đồng trắng” do bề mặt sáng bóng và có màu sắc gần giống bạc thật. Thành phần chính của hợp kim này là đồng, kết hợp với niken và kẽm, trong đó niken đóng vai trò quan trọng tạo nên độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, đồng thời mang lại vẻ ngoài trắng bạc sang trọng.

So với các loại hợp kim đồng thông thường, C79300 được đánh giá cao hơn nhờ sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và tính thẩm mỹ. Nó vừa có khả năng gia công dễ dàng, vừa duy trì được sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Vì thế, hợp kim này không chỉ được sử dụng trong sản xuất công nghiệp mà còn xuất hiện nhiều trong các sản phẩm tiêu dùng cao cấp như trang sức, nhạc cụ hay phụ kiện nội thất.

(Tìm hiểu thêm: CuZn5 Copper Alloys)

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79300 Copper Alloys

C79300 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, khiến nó trở thành một trong những hợp kim được lựa chọn nhiều trong các lĩnh vực công nghiệp và thủ công mỹ nghệ:

  • ⚙️ Độ bền kéo: 450 – 850 MPa, tùy thuộc vào trạng thái xử lý và phương pháp gia công.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: hoạt động tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, thậm chí cả nước biển nhẹ.

  • 🔧 Gia công cơ khí linh hoạt: có thể hàn, cán, uốn, dập, tiện, mạ và đánh bóng.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình: thấp hơn so với đồng nguyên chất nhưng vẫn đảm bảo cho một số ứng dụng điện – điện tử.

  • Màu trắng bạc sáng bóng: gần giống bạc thật, giữ thẩm mỹ lâu dài, ít bị xỉn màu.

Ngoài ra, C79300 còn có khả năng đàn hồi tốt, độ dẻo vừa phải và tính ổn định cao khi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là lý do hợp kim này có mặt trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.

(Xem thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys)

3. Ứng Dụng Của C79300 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, C79300 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều ngành nghề:

  • Công nghiệp điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm, đầu nối, linh kiện điện tử nhờ độ dẫn điện ổn định và khả năng gia công chính xác.

  • Cơ khí chế tạo máy: ứng dụng làm trục, vòng bi, lò xo và chi tiết máy có tải trọng vừa.

  • Ngành hàng hải: sử dụng trong các bộ phận tiếp xúc với hơi ẩm và môi trường muối biển nhẹ.

  • Trang trí – nội thất: sản xuất tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện kiến trúc nhờ bề mặt sáng bóng và chống oxy hóa.

  • Ngành nhạc cụ: chế tạo kèn, sáo và các nhạc cụ hơi khác, bởi hợp kim này cho âm thanh vang, ấm và có tính ổn định cao.

  • Trang sức giả bạc: C79300 được dùng thay thế bạc thật trong nhiều sản phẩm trang sức vì vừa đẹp mắt, vừa tiết kiệm chi phí.

(Tham khảo: CuZn35Ni2 Copper Alloys)

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79300 Copper Alloys

C79300 mang đến nhiều lợi thế khi được ứng dụng trong sản xuất:

  • 🟢 Độ bền cơ học cao: chịu được va đập và lực kéo lớn, phù hợp trong chế tạo chi tiết máy.

  • 🟢 Chống ăn mòn hiệu quả: đặc biệt hữu ích trong môi trường ẩm, khí quyển công nghiệp hoặc nước biển.

  • 🟢 Màu sắc sang trọng: bề mặt trắng bạc giống bạc thật, duy trì được độ sáng lâu dài mà không cần bảo dưỡng phức tạp.

  • 🟢 Dễ dàng gia công: có thể tạo hình bằng nhiều phương pháp khác nhau mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.

  • 🟢 Ứng dụng linh hoạt: từ công nghiệp nặng, hàng hải đến các sản phẩm tiêu dùng, nội thất và nghệ thuật.

(Xem thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys)

5. Tổng Kết

C79300 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken-kẽm có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Đây là loại hợp kim không chỉ phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải mà còn được ưa chuộng trong lĩnh vực trang trí, nhạc cụ và trang sức.

Với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên, C79300 Copper Alloys là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa bền vừa đẹp.

👉 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều vật liệu khác, hãy tham khảo ngay tại Vật Liệu Cơ Khí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW723R 1. Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì? Đồng hợp kim CW723R [...]

    Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW308G 1. Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì? Đồng hợp kim CW308G [...]

    Vật Liệu 1.4401 (X5CrNiMo17-12-2)

    Vật Liệu 1.4401 (X5CrNiMo17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4401 Là Gì? Vật liệu 1.4401, còn được [...]

    Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì

    Inox 0Cr18Ni13Si4 1. Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì? Inox 0Cr18Ni13Si4 là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni11Nb Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni11Nb Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr18Ni11Nb Là Gì? [...]

    Vật Liệu 430S17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 430S17 Là Gì? 🧪 Vật liệu 430S17 là thép không [...]

    Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 7mm 1. Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì? Shim chêm đồng 7mm [...]

    Cuộn Inox 321 0.30mm

    Cuộn Inox 321 0.30mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    30.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo