42.000 
67.000 
3.027.000 
168.000 
1.579.000 

C79300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu C79300 Materials

🟢 C79300 Materials, hay còn gọi là Copper-Nickel 70/30 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp, với thành phần chính gồm 70% đồng (Cu)30% niken (Ni), có thể thêm một lượng nhỏ mangan và sắt để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Hợp kim này được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường biển, dung dịch muối và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định trong thời gian dài.

So với các hợp kim đồng-niken khác như C70600 hay C77000, C79300 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất hiệu quả hơn, đặc biệt phù hợp với thiết bị ngoài khơi, đường ống, trục chân vịt và cánh quạt tàu thủy. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình hàng hải, dầu khí và các hệ thống công nghiệp liên tục vận hành.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79300 Materials

⚙️ C79300 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 70%

    • Niken (Ni): 30%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 380–550 MPa

    • Giới hạn chảy: 150–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

    • Độ giãn dài: 25–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.230 °C

    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: ~40–50 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và môi trường công nghiệp.

    • Giảm thiểu ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

    • Kháng bám bẩn sinh học, hạn chế hàu, rong rêu và vi sinh vật biển.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C79300 Materials

🏭 C79300 được ứng dụng rộng rãi nhờ hiệu năng toàn diện:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

    • Van, khớp nối, bu lông, ốc vít và phụ kiện chống ăn mòn hiệu quả.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Đường ống ngoài khơi, hệ thống bơm, van và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị lý tưởng cho môi trường có tính oxy hóa cao, áp suất và nhiệt độ biến đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các chi tiết máy chịu tải nặng.

    • Sản xuất thiết bị cơ khí hạng nặng, máy móc công nghiệp, linh kiện vận hành liên tục.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện, chi tiết truyền nhiệt.

    • Dàn trao đổi nhiệt, hệ thống năng lượng tái tạo và nhà máy điện công nghiệp.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và các phụ kiện nội – ngoại thất bền màu, chống oxy hóa.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79300 Materials

C79300 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển và dung dịch muối.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành thiết bị lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C79300 Materials – Copper-Nickel 70/30 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, công nghiệp hóa chất, điện – năng lượng và cơ khí chế tạo.

👉 Nếu bạn cần một loại hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, chống oxy hóa và dễ gia công, thì C79300 là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW106C 1. Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì? Đồng hợp kim CW106C [...]

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    Lá Căn Inox 632 3.5mm

    Lá Căn Inox 632 3.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 420 63mm

    Lục Giác Inox 420 63mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Cuộn Inox 316 0.04mm

    Cuộn Inox 316 0.04mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    C17000 Materials

    C17000 Materials – Đồng Niken Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17000 Là Gì? 🟢 [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 55 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 55 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo