Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C80400 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/4 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C80400 Materials

🟢 C80400 Materials, hay còn gọi là Copper-Nickel 80/4 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp với thành phần chính gồm 80% đồng (Cu) và 4% niken (Ni), đi kèm một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để tăng cường cơ tính. Đây là vật liệu được đánh giá cao trong ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

C80400 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi mà môi trường khắc nghiệt như nước biển, muối biển hoặc hóa chất oxy hóa gây tác động mạnh đến vật liệu. Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất giúp hợp kim này trở thành lựa chọn tối ưu cho các thiết bị và chi tiết chịu tác động trực tiếp từ môi trường biển.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C80400 Materials

⚙️ C80400 sở hữu các thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 80%

    • Niken (Ni): 4%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 340–520 MPa

    • Giới hạn chảy: 200–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 90–135 HB

    • Độ giãn dài: 18–28%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.150–1.220 °C

    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn cao trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp.

    • Hạn chế ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

    • Giảm bám bẩn sinh học, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C80400 Materials

🏭 Với đặc tính vượt trội, C80400 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bình ngưng và bộ trao đổi nhiệt ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Hệ thống ống dẫn ngoài khơi, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị chịu môi trường hóa chất oxy hóa, áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết máy công nghiệp, thiết bị vận hành liên tục cần độ bền và chống mài mòn cao.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy điện và các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền, thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C80400 Materials

✨ Những lợi thế vượt trội của C80400:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển, dung dịch muối và hóa chất.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C80400 Materials – Copper-Nickel 80/4 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng, nơi mà khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền cơ học tối ưu là yêu cầu hàng đầu.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C80400 Materials là lựa chọn tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 0.19mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.19mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

    Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Thép Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 9mm 1. Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì? Shim chêm đồng 9mm [...]

    Đồng C75200 Là Gì?

    Đồng C75200 1. Đồng C75200 Là Gì? Đồng C75200 là một loại đồng thau có [...]

    Cuộn Inox 316 0.07mm

    Cuộn Inox 316 0.07mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 1. Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Thép 00Cr19Ni13Mo3 là mác thép không gỉ Austenitic [...]

    CA105 Materials

    CA105 Materials – Đồng Hợp Kim Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ Khí, Dẫn Điện [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.345.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo