11.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
146.000 

C80600 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/6 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C80600 Materials

🟢 C80600 Materials, còn gọi là Copper-Nickel 80/6 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp, với thành phần chính gồm 80% đồng (Cu) và 6% niken (Ni), kết hợp với lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để tăng cường cơ tính và độ bền ổn định. Đây là một loại vật liệu đặc biệt trong ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất, cũng như tính chịu tải và chống mài mòn cao.

C80600 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết và thiết bị hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm hàng hải, dầu khí, công nghiệp nặng, điện – năng lượng và cơ khí chế tạo, nhờ khả năng duy trì cơ tính và chống oxy hóa lâu dài, ngay cả trong điều kiện tiếp xúc liên tục với nước biển hoặc dung dịch ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C80600 Materials

⚙️ C80600 có những thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 80%

    • Niken (Ni): 6%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 360–560 MPa

    • Giới hạn chảy: 230–380 MPa

    • Độ cứng Brinell: 100–145 HB

    • Độ giãn dài: 18–28%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.160–1.230 °C

    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường biển, dung dịch muối và các hóa chất công nghiệp.

    • Giảm tối đa hiện tượng ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

    • Khả năng chống bám bẩn sinh học, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C80600 Materials

🏭 Nhờ hiệu năng vượt trội, C80600 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng, van và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng, ống dẫn và phụ kiện tàu biển chịu môi trường ăn mòn.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Ống dẫn, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi và môi trường hóa chất oxy hóa.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết máy công nghiệp, thiết bị vận hành liên tục yêu cầu độ bền và chống mài mòn cao.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Ứng dụng trong nhà máy điện, hệ thống trao đổi nhiệt và năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền và thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C80600 Materials

✨ Các ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất.

  • Chống bám bẩn sinh học, giúp giảm chi phí bảo trì.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp với các ứng dụng điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C80600 Materials – Copper-Nickel 80/6 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi mà khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền cơ học tối ưu là yêu cầu hàng đầu.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C80600 Materials là lựa chọn tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4319

    Thép Không Gỉ 1.4319 1. Thép Không Gỉ 1.4319 Là Gì? Thép không gỉ 1.4319 [...]

    Tấm Inox 410 10mm

    Tấm Inox 410 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C61800 Copper Alloys

    C61800 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu C61800 [...]

    Tấm Inox 321 0.50mm

    Tấm Inox 321 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 1.4659

    Thép Inox 1.4659 1. Thép Inox 1.4659 Là Gì? Thép Inox 1.4659, còn có tên [...]

    C64200 Copper Alloys

    C64200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Nhôm Chống Ăn Mòn Cao Giới Thiệu C64200 [...]

    Cuộn Inox 0.14mm

    Cuộn Inox 0.14mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ SUH409

    Thép Không Gỉ SUH409 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUH409 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    16.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo