90.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
13.000 
18.000 

C81000 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao

1. Vật Liệu C81000 Là Gì?

🟢 C81000 Copper Alloys là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp, còn được biết đến với tên gọi Leaded Brass. Hợp kim này bao gồm đồng chiếm phần lớn (>80%), kết hợp với kẽm và chì, giúp tối ưu độ dẻo, độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và dễ gia công.

C81000 được sử dụng nhiều trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, linh kiện điện và sản phẩm trang trí nội thất cao cấp, nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và giữ màu bền theo thời gian. Vật liệu này thích hợp cho các chi tiết máy cần tuổi thọ lâu dài, tính thẩm mỹ và hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn5 Copper Alloys

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C81000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C81000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 80–83%

  • Kẽm (Zn): 16–18%

  • Chì (Pb): 2–3%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền kéo: 400–500 MPa

  • Dẻo dai, dễ uốn, kéo dây, cán tấm và gia công tinh

  • Dễ hàn, tiện, phay, phù hợp các chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu lâu dài

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 8–12% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–920°C

C81000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn36Pb1.5 Copper Alloys

3. Ứng Dụng Của C81000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, cơ tính tốt và dễ gia công, C81000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí chính xác: Van, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc và các chi tiết máy

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, bộ phận dẫn nhiệt và chi tiết nối điện

  • Chế tạo ống dẫn và van: Ống dẫn nước, van công nghiệp, bộ phận chịu lực và va đập

  • Trang trí cao cấp: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất sáng bóng và bền màu

  • Công nghiệp chế tạo linh kiện: Linh kiện máy móc, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận chịu mài mòn và tuổi thọ cao

C81000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống ăn mòn, dễ gia công và thẩm mỹ cao, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C81000

✨ Những ưu điểm nổi bật của C81000:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai cao, chịu lực tốt, hạn chế biến dạng trong gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong và kéo dây

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng chi tiết cơ khí và linh kiện điện

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

Nhờ những ưu điểm này, C81000 là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi đòi hỏi bền bỉ, dẻo dai và thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn38Pb1.5 Copper Alloys

5. Tổng Kết

C81000 Copper Alloys là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt, dễ gia công và dẫn điện ổn định, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dẻo, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định, C81000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys
🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Tấm 1.8mm

    Đồng Tấm 1.8mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép 1.4511

    Thép 1.4511 – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

    CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Mangan – Chì, Chịu Mài [...]

    Thép Không Gỉ STS316N

    Thép Không Gỉ STS316N – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Tăng Cường Nitơ [...]

    Vật Liệu 1.4116

    Vật Liệu 1.4116 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4116 Vật liệu 1.4116 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ Duplex F51

    Thép Không Gỉ Duplex F51 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex F51 Thép không [...]

    Đồng Hợp Kim C34200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34200 1. Đồng Hợp Kim C34200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34200 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    27.000 
    3.027.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo