Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
216.000 
42.000 

C91700 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C91700 Materials

🟢 C91700 Materials là hợp kim đồng – niken cao cấp, còn gọi là Copper-Nickel 70/30 Alloy, với thành phần chính gồm 70% đồng (Cu)30% niken (Ni), cùng một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để cải thiện cơ tính và độ bền.

Hợp kim này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và tuổi thọ cao. C91700 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu chịu tải tốt, chống oxy hóa và bền bỉ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C91700 Materials

⚙️ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 70%

    • Niken (Ni): 30%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 380–550 MPa

    • Giới hạn chảy: 150–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

    • Độ giãn dài: 25–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.230 °C

    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 40–50 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển và dung dịch muối.

    • Hạn chế ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

    • Chống bám bẩn sinh học từ vi sinh vật, rong rêu và hàu biển.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C91700 Materials

🏭 Nhờ hiệu năng vượt trội, C91700 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Ống nước biển, trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Van, bơm, đường ống ngoài khơi và thiết bị tiếp xúc dung dịch ăn mòn.

    • Phù hợp với môi trường oxy hóa mạnh, hóa chất ăn mòn.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, ổ trục, trục quay, chi tiết máy chịu tải nặng.

    • Linh kiện máy móc công nghiệp, thiết bị nặng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện dẫn điện, bộ phận truyền nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.

    • Ứng dụng trong nhà máy điện, năng lượng tái tạo và hạt nhân.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề, phụ kiện ngoại thất.

    • Khả năng chống oxy hóa, giữ màu lâu bền và thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C91700 Materials

✨ Những ưu điểm vượt trội của C91700:

  • Khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối cực cao, phù hợp cho môi trường ngoài khơi.

  • Chống bám bẩn sinh học, giúp giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học vượt trội, chịu tải nặng và mài mòn tốt.

  • Dễ gia công và hàn, thích hợp tạo hình trong nhiều ứng dụng.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C91700 Materials – Copper-Nickel 70/30 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn nước biển xuất sắc, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi cần độ bền cao, chống oxy hóa tốt và hiệu suất lâu dài.

👉 Nếu bạn cần hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C91700 Materials là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 410 0.25mm

    Lá Căn Inox 410 0.25mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng Nguyên Chất

    Đồng Nguyên Chất – Vật Liệu Kim Loại Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới Thiệu [...]

    Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là gì?

    Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 1. Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là gì? Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là một mác inox thuộc nhóm [...]

    Thép Inox STS316N

    Thép Inox STS316N 1. Thép Inox STS316N Là Gì? Thép Inox STS316N là một biến [...]

    Tấm Inox 304 28mm

    Tấm Inox 304 28mm – Độ Bền Cao, Sử Dụng Được Trong Các Ứng Dụng [...]

    Thép 441

    Thép 441 1. Giới Thiệu Thép 441 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 441 là [...]

    Đồng Cuộn 2.5mm

    Đồng Cuộn 2.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Công [...]

    Thép 420S37 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép 420S37 Là Gì? 🧪 Thép 420S37 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo