90.000 
11.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.391.000 
48.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Cu-OFE Copper Alloys


1. Giới Thiệu Cu-OFE Copper Alloys Là Gì?

Cu-OFE Copper Alloys (Oxygen-Free Electronic Copper) là hợp kim đồng có độ tinh khiết cực cao, thường đạt trên 99.99% Cu, được tinh luyện trong môi trường không có oxy để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất như oxit đồng. Nhờ đó, vật liệu này có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, rất phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghiệp chân không cao.

Loại hợp kim này còn được gọi là Cu-OFHC (Oxygen-Free High Conductivity Copper) ở một số tiêu chuẩn khác. Cấu trúc tinh thể tinh khiết của nó đảm bảo hiệu suất điện cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội so với các loại đồng thông thường như CuZn5 hay CuZn36Pb1.5, vốn chứa thành phần kẽm và chì cao hơn.
🔗 Xem thêm vật liệu liên quan: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Cu-OFE Copper Alloys

Cu-OFE có đặc tính nổi bật là không chứa oxy (mức dưới 0.0005%), giúp ngăn ngừa hiện tượng giòn oxy và đảm bảo độ dẻo cao ngay cả ở môi trường chân không hoặc nhiệt độ cao.

Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 99.99%, O ≤ 0.0005%

  • Tỷ trọng: 8.94 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 101% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 390 W/m·K

  • Độ bền kéo: 220–250 MPa

  • Giới hạn chảy: 60–80 MPa

  • Độ giãn dài: 30–45%

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

Vật liệu này vượt trội hơn nhiều hợp kim đồng khác như CuZn35Ni2 hoặc CuZn38Pb1.5, đặc biệt về độ tinh khiết, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định hóa học.


3. Ứng Dụng Của Cu-OFE Copper Alloys

Nhờ độ tinh khiết và dẫn điện cao, Cu-OFE Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe:

  • Công nghiệp điện tử: Làm dây dẫn cao cấp, chân tiếp xúc điện, bảng mạch điện tử hoặc đầu nối siêu dẫn.

  • Ngành viễn thông: Dùng trong cáp tín hiệu tốc độ cao, bộ khuếch đại sóng vô tuyến, hoặc thiết bị truyền tín hiệu RF.

  • Công nghiệp chân không: Cu-OFE được dùng trong hệ thống chân không cực cao (UHV), vì không giải phóng khí và chống oxy hóa tuyệt đối.

  • Ngành hàng không & hạt nhân: Làm linh kiện truyền dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt hoặc cực điện tử siêu sạch.

🔗 Tìm hiểu thêm các vật liệu đồng khác: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys

Ngoài ra, Cu-OFE còn là vật liệu được ưu tiên trong chế tạo khuôn ép chân không, ống chân không trong phòng thí nghiệm, và thiết bị đo chính xác cao, nhờ tính ổn định và độ sạch tuyệt đối.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Cu-OFE Copper Alloys

Cu-OFE mang đến hàng loạt ưu điểm vượt trội so với các hợp kim đồng khác như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2:

  • Độ tinh khiết cực cao: Giảm thiểu hoàn toàn hiện tượng oxy hóa và tạp chất kim loại.

  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt xuất sắc: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất truyền dẫn cao.

  • Chống ăn mòn mạnh: Đặc biệt trong môi trường khí trơ, axit yếu hoặc chân không.

  • Gia công tốt: Có thể uốn, hàn, kéo sợi hoặc ép khuôn mà không làm giảm tính chất cơ học.

  • Độ ổn định cao: Hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Các ưu điểm trên giúp Cu-OFE trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghệ cao, nơi yêu cầu độ chính xác, độ sạch và tính ổn định vật liệu gần như tuyệt đối.
🔗 Đọc thêm các loại vật liệu cơ khí khác tại: Vật Liệu Cơ Khí


5. Tổng Kết

Cu-OFE Copper Alloys là hợp kim đồng tinh khiết cao, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, đồng thời chống oxy hóa tốt trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ đó, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện tử, chân không, hàng không và viễn thông.

Với những tính năng nổi bật như độ tinh khiết vượt trội, tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt hảo, Cu-OFE là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu hiệu năng kỹ thuật cao nhất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 10X17H13M2T Là Gì?

    Thép 10X17H13M2T 1. Thép 10X17H13M2T Là Gì? Thép 10X17H13M2T thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 35MM

    LỤC GIÁC INOX 321 35MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tấm Inox 430 0.19mm

    Tấm Inox 430 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    ĐỒNG TẤM 125MM

    ĐỒNG TẤM 125MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN CAO CẤP, CHỊU TẢI NẶNG VÀ ỔN [...]

    Tấm Inox 630 200mm

    Tấm Inox 630 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C73500 Copper Alloys

    C73500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Ổn Định Trong Môi Trường Khắc Nghiệt 1. [...]

    SHIM ĐỒNG 0.5MM

    SHIM ĐỒNG 0.5MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG KỸ [...]

    Thép Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

    1. Giới Thiệu Thép Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 X2CrNiMoCuN25-6-3 là thép duplex không gỉ cao cấp, kết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    11.000 
    24.000 
    27.000 
    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo