1.130.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
270.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Cu-PHC Materials – Đồng Tinh Khiết Gia Cường Phosphor, Dẫn Điện Cao Và Chịu Nhiệt

1. Giới Thiệu Cu-PHC Materials

🟢 Cu-PHC Materials (Phosphor High Conductivity Copper) là loại đồng tinh khiết được pha thêm lượng nhỏ phosphor, nhằm cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, trong khi vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Đồng Cu-PHC có hàm lượng đồng ≥ 99.9% và phosphor từ 0.02–0.05%, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ dẻo, độ bền và hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng điện và nhiệt công nghiệp.

Cu-PHC được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị điện – điện tử, dây dẫn công nghiệp, thanh dẫn điện, bộ phận cơ khí chịu nhiệt và các chi tiết máy chính xác. Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống oxy hóa và bền cơ học, Cu-PHC đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và ổn định, đồng thời giảm hao mòn và tổn thất năng lượng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Cu-PHC Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Phosphor (P): 0.02–0.05%

  • Oxy (O): ≤ 0.01%

  • Nguyên tố khác (Fe, S, Ni…): ≤ 0.01%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 240–280 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 120–160 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 60–80

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.94 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083 °C

  • Độ dẫn điện: 95–98% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~385–390 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, hơi nước và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài.

  • Hoạt động bền vững trong điều kiện nhiệt độ và áp suất trung bình.

3. Ứng Dụng Của Cu-PHC Materials

🏭 Cu-PHC được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng dẫn điện tốt, dẫn nhiệt cao, chống oxy hóa và bền cơ học:

Ngành điện – điện tử:

  • Thanh dẫn, busbar, dây dẫn và cuộn dây biến áp.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, giảm tổn thất năng lượng và hạn chế oxy hóa tại điểm tiếp xúc.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công chi tiết cơ khí, bộ phận máy móc chính xác, chi tiết CNC.

  • Dễ dàng cắt, uốn, hàn và mạ mà vẫn giữ nguyên tính chất cơ học.

Ngành năng lượng và truyền nhiệt:

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, ống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.

Ngành hàng hải và hàng không:

  • Linh kiện chịu ăn mòn, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Đảm bảo độ bền và hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Ngành trang trí công nghiệp:

  • Phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, chống oxy hóa và tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Cu-PHC Materials

✨ Ưu điểm nổi bật của Cu-PHC:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng điện và nhiệt.

  • Khả năng chịu ăn mòn cao: Phù hợp với nước, hơi nước và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Bền cơ học và chống mài mòn: Hoạt động ổn định dưới rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Gia công linh hoạt: Cắt, uốn, hàn, mạ và tiện CNC dễ dàng.

  • Bề mặt thẩm mỹ cao: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu suất kinh tế cao: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Cu-PHC Materials là đồng tinh khiết được gia cường phosphor cao cấp, kết hợp dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, bền cơ học, chống ăn mòn và gia công linh hoạt. Hợp kim này là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng dây dẫn điện, thanh dẫn, cuộn dây biến áp, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị cơ khí chính xác, ngành hàng hải, hàng không và trang trí công nghiệp cao cấp.

👉 Nếu bạn cần đồng tinh khiết dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, bền cơ học, chống oxy hóa và dễ gia công, Cu-PHC chính là giải pháp hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu 904S13

    Vật Liệu 904S13 1. Vật Liệu 904S13 Là Gì? 904S13 là một loại thép không [...]

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 33

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 33 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    CW400J Copper Alloys

    CW400J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường [...]

    Tấm Inox 0.11mm

    Tấm Inox 0.11mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 0.23mm

    Lá Căn Inox 0.23mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4477

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4477 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4477 Thép không [...]

    Tấm Inox 304 140mm

    Tấm Inox 304 140mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tấm Inox 316 8mm

    Tấm Inox 316 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.130.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo