168.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
18.000 
27.000 

CuAl10Fe1 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Sắt, Chịu Mài Mòn Cao Và Ổn Định Nhiệt

1. Giới Thiệu CuAl10Fe1 Materials

🟢 CuAl10Fe1 Materials là hợp kim đồng nhôm pha thêm sắt (Al 10%, Fe 1%), được phát triển để tăng khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và ổn định cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, đồng thời có độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, cơ khí và thiết bị chịu tải nặng.

CuAl10Fe1 thường được ứng dụng trong bánh răng, bạc lót, trục, cánh quạt, bộ truyền động và các chi tiết chịu ma sát cao, nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, giữ hình dạng và ổn định kích thước trong thời gian dài.

Hợp kim này còn nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước biển, dầu và các dung dịch hóa chất nhẹ. Nhờ sự bổ sung nhôm và sắt, CuAl10Fe1 có độ cứng, độ bền kéo và tuổi thọ cơ học cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công bằng tiện, phay, hàn và mạ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAl10Fe1 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu của CuAl10Fe1:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 88%

  • Nhôm (Al): 10%

  • Sắt (Fe): 1%

  • Nguyên tố khác (Ni, Mn…): ≤ 1%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400–550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–350 MPa

  • Độ giãn dài: 10–18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~7.8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1050–1080 °C

  • Độ dẫn điện: 15–20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, nước biển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới điều kiện tải trọng cao.

  • Ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.

3. Ứng Dụng Của CuAl10Fe1 Materials

🏭 CuAl10Fe1 được sử dụng rộng rãi nhờ chống mài mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí và truyền động:

  • Gia công bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt và khớp nối.

  • Thích hợp với các chi tiết chịu tải trọng cao và ma sát lớn, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bơm, van, thiết bị truyền động và bộ trao đổi nhiệt.

  • Giữ hiệu suất truyền lực và nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ngành hàng hải và môi trường nước:

  • Chịu được môi trường nước biển và hóa chất nhẹ, thích hợp cho các chi tiết trong tàu thuyền, máy bơm và thiết bị thủy lực.

  • Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn cao.

Ngành trang trí công nghiệp và cơ khí chính xác:

  • Sản xuất tay nắm, bản lề, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAl10Fe1 Materials

✨ CuAl10Fe1 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao: Phù hợp với tải trọng lớn, môi trường nước và dầu.

  • Độ bền cơ học vượt trội: Ổn định trong rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn và mạ, dễ dàng sản xuất chi tiết phức tạp.

  • Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: Giữ hình dạng và kích thước chính xác, thích hợp cho cơ khí chính xác.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Duy trì độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu suất kinh tế cao: Cân bằng giữa chi phí và hiệu quả kỹ thuật, tiết kiệm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuAl10Fe1 Materials là hợp kim đồng – nhôm – sắt cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học, ổn định nhiệt và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt và chi tiết truyền động, chịu tải trọng cao và ma sát lớn.

  • Bơm, van, thiết bị truyền động và bộ trao đổi nhiệt, đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.

  • Ngành hàng hải và môi trường nước, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và tải trọng.

  • Ngành cơ khí chính xác và trang trí công nghiệp, chi tiết máy cao cấp, phụ kiện cơ khí và trang trí nội thất.

CuAl10Fe1 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất vật lý và cơ học quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Nếu bạn cần hợp kim chịu mài mòn, ổn định nhiệt, bền cơ học và dễ gia công, CuAl10Fe1 chính là giải pháp hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    LÁ CĂN INOX 440 0.50MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.50MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.50mm Lá [...]

    Thép Duplex 2324 Là Gì?

    Thép Duplex 2324 – Vật Liệu Inox Hai Pha Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 632 Có Khả Năng Chịu Mài Mòn Như Thế Nào

    Inox 632 Có Khả Năng Chịu Mài Mòn Như Thế Nào? 🔍 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Đồng Phi 19 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 19 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.24MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.24MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.24mm Lá [...]

    THÉP INOX 1.4713

    THÉP INOX 1.4713 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4713 Thép Inox 1.4713, còn có tên [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn5 1. Đồng Hợp Kim CuZn5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn5 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 5mm Là Gì? Lá căn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo