108.000 
126.000 
146.000 
2.391.000 
16.000 
18.000 
168.000 

CuNi10Fe1Mn Materials – Hợp Kim Đồng Niken, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi10Fe1Mn Materials

🟢 CuNi10Fe1Mn Materials là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và khả năng gia công ổn định.

Hợp kim này chứa Niken ~10%, Sắt ~1% và Mangan ~1%, giúp tăng độ cứng, chống mài mòn, ổn định hình dạng và chịu tải trọng cao, trong khi vẫn giữ độ dẫn điện hợp lý, phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, bộ trao đổi nhiệt và chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.

CuNi10Fe1Mn thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, năng lượng, điện – điện tử, hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi cần sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, chống ăn mòn và khả năng dẫn điện.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi10Fe1Mn Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 88–90%

  • Niken (Ni): 10%

  • Sắt (Fe): 0.8–1.2%

  • Mangan (Mn): 0.8–1.2%

  • Nguyên tố khác (Pb, Zn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–400 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 130–180

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1050–1080 °C

  • Độ dẫn điện: 15–25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước biển, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, rung động và ma sát cao.

  • Ổn định trong nhiệt độ trung bình đến cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và năng lượng công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuNi10Fe1Mn Materials

🏭 CuNi10Fe1Mn được ứng dụng nhờ khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, chi tiết truyền động, chịu tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.

  • Phù hợp cho chi tiết máy chống mài mòn và va đập, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết cơ khí chịu tải trung bình đến cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và độ bền chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, bộ phận chịu môi trường nước biển và hóa chất nhẹ, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo hiệu suất lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi10Fe1Mn Materials

✨ CuNi10Fe1Mn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao: Phù hợp chi tiết chịu tải và môi trường khắc nghiệt.

  • Gia công hiệu quả: Tiện, phay, hàn và mạ dễ dàng.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác dưới tải trọng và rung động.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Chi phí hợp lý: Kết hợp hiệu suất kỹ thuật cao và chi phí đầu tư hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi10Fe1Mn Materials là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bánh răng, bạc lót, chi tiết truyền động, chịu tải lớn và môi trường khắc nghiệt.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết công nghiệp chịu tải trung bình đến cao, tối ưu hiệu suất vận hành.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

CuNi10Fe1Mn giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng NS113 Là Gì?

    Đồng NS113 1. Đồng NS113 Là Gì? Đồng NS113 là một loại đồng hợp kim [...]

    Thép Inox X5CrNiMo17-12-2

    Thép Inox X5CrNiMo17-12-2 1. Thép Inox X5CrNiMo17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 là một [...]

    Inox 440C – Giải Pháp Tối Ưu Cho Công Cụ Cắt

    Inox 440C – Giải Pháp Tối Ưu Cho Công Cụ Cắt 1. Inox 440C – [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 220

    Láp Inox Nhật Bản Phi 220 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng NS104 Là Gì?

    Đồng NS104 1. Đồng NS104 Là Gì? Đồng NS104 là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Inox X10CrNiMoTi18-10 Là Gì

    Inox X10CrNiMoTi18-10 Là Gì? Inox X10CrNiMoTi18-10 là mác thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, chứa [...]

    Thép Không Gỉ 1.4423

    Thép Không Gỉ 1.4423 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4423 Thép không gỉ 1.4423 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    18.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo