Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuSn9 Materials – Hợp Kim Đồng Thiếc Chống Mài Mòn Cao, Bền Nhiệt Và Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu CuSn9 Materials

🟢 CuSn9 Materials là hợp kim đồng – thiếc cao cấp thuộc nhóm bronze alloys, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và dẫn nhiệt – dẫn điện ổn định.
Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo bạc lót, bánh răng, trục truyền động và các chi tiết chịu tải trọng lớn.

Thành phần hóa học chính:

  • Đồng (Cu): 90–91% – đảm bảo khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cao.

  • Thiếc (Sn): 9% – tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực.

CuSn9 thuộc nhóm hợp kim đồng – thiếc có độ bền cơ học cao hơn nhiều so với đồng nguyên chất, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và ổn định kích thước trong điều kiện khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuSn9 Materials

⚙️ CuSn9 Materials có sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chịu ma sát và tính ổn định trong quá trình gia công.

Thành phần hóa học (Chemical Composition):

  • Cu: 90–91%

  • Sn: 9%

Cơ tính (Mechanical Properties):

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230–380 MPa

  • Độ giãn dài: 8–15%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100–150

Tính chất vật lý (Physical Properties):

  • Mật độ: 8.8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–940°C

  • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:
CuSn9 duy trì tính chất cơ học ổn định trong môi trường dầu, nước, và khí quyển công nghiệp vừa phải. Không bị biến dạng khi hoạt động lâu dài dưới tải trọng và nhiệt độ trung bình.

3. Ứng Dụng Của CuSn9 Materials

🏭 CuSn9 Materials được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và bền bỉ.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục quay, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Hoạt động ổn định trong điều kiện ma sát thấp, tải trọng trung bình đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng chế tạo đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và các linh kiện cần dẫn điện tốt.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và các phụ kiện thủy lực – khí nén chịu áp suất vừa.

Ngành năng lượng & hàng hải:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết trượt và bản lề.

👉 Tham khảo thêm:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuSn9 Materials

CuSn9 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và hiệu suất vận hành.

  • Chống mài mòn xuất sắc: Lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng và ma sát cao.

  • Dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định: Giúp tăng hiệu suất truyền năng lượng và giảm hao tổn.

  • Gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, hàn, ép và đánh bóng chính xác.

  • Bền trong môi trường khắc nghiệt: Chống ăn mòn nhẹ trong nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Giữ bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Dễ xi mạ hoặc phủ bảo vệ.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuSn9 Materials là hợp kim đồng – thiếc kỹ thuật cao, mang lại độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và dẫn điện tốt, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Bạc lót, bánh răng, trục truyền động chịu ma sát cao.

  • Chi tiết điện – điện tử cần dẫn điện và ổn định cơ học.

  • Van, đầu nối, phụ kiện chịu áp suất và rung động trung bình.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận trượt và hệ thống thủy lực.

Nhờ tính ổn định cơ – lý và khả năng gia công dễ dàng, CuSn9 giúp tối ưu hóa tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng C2400

    Hợp Kim Đồng C2400 – Brass Với Tính Dẻo Cao Và Khả Năng Gia Công [...]

    Thép 410L Là Gì?

    Thép 410L Là Gì? Thép 410L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Thép SUS304N2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS304N2 1. Thép SUS304N2 Là Gì? Thép SUS304N2 là [...]

    Đồng CuNi18Zn20 Là Gì?

    Đồng CuNi18Zn20 1. Đồng CuNi18Zn20 Là Gì? Đồng CuNi18Zn20 là một loại hợp kim đồng [...]

    Cuộn Inox 201 0.60mm

    Cuộn Inox 201 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép AISI 630

    Thép AISI 630 1. Giới Thiệu Thép AISI 630 Thép AISI 630 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ UNS S43035

    Thép Không Gỉ UNS S43035 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43035 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    21.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo