42.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
13.000 

CuZn35Pb3 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm – Chì Có Tính Gia Công Cao, Chống Mài Mòn Và Dẫn Điện Ổn Định

1. Giới Thiệu CuZn35Pb3 Materials

CuZn35Pb3 Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì (Brass Alloy) chất lượng cao, nổi bật với khả năng gia công chính xác, chống mài mòn và chịu áp lực cơ học tốt. Với thành phần chứa khoảng 35% kẽm (Zn) và 3% chì (Pb), hợp kim này được thiết kế để mang lại tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo ổn định.

Chì đóng vai trò như chất bôi trơn nội, giúp giảm ma sát trong quá trình cắt gọt, nhờ đó CuZn35Pb3 đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện đòi hỏi độ mịn cao của bề mặt.

Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, điện – điện tử, và thiết bị chịu mài mòn trung bình, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng dẫn điện tốt và dễ gia công.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn35Pb3 Materials

CuZn35Pb3 Materials thuộc nhóm hợp kim đồng thau (Brass) có bổ sung chì nhằm cải thiện khả năng gia công, đồng thời vẫn duy trì độ bền và tính dẻo.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 61–63%

  • Kẽm (Zn): 33–36%

  • Chì (Pb): 2.5–3.5%

  • Sắt (Fe): ≤0.2%

Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 180–320 MPa

  • Độ giãn dài: 20–35%

  • Độ cứng Brinell (HB): 70–110 HB

  • Độ dẫn điện: 25–28% IACS

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–930°C

CuZn35Pb3 thể hiện khả năng chống mài mòn tốt, chịu được môi trường dầu, khí và nước nhẹ, đồng thời vẫn duy trì độ chính xác cao khi gia công CNC hoặc tiện cơ khí.

3. Ứng Dụng Của CuZn35Pb3 Materials

Nhờ độ bền cơ học cao và khả năng gia công vượt trội, CuZn35Pb3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật hiện đại.

💡 Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí chính xác: gia công bạc lót, trục quay, bánh răng, bu lông, đai ốc, khớp nối và chi tiết truyền động có tải trọng trung bình.

  • Ngành điện – điện tử: sử dụng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và phụ kiện điện cơ, nhờ khả năng dẫn điện ổn định và bề mặt dễ mạ.

  • Ngành van – ống – phụ kiện thủy lực: sản xuất van, đầu nối, ống dẫn chịu áp suất vừa và có yêu cầu chống mài mòn.

  • Ngành ô tô – hàng hải: chế tạo chi tiết chịu va đập, ma sát hoặc tiếp xúc dầu và nước biển nhẹ.

  • Trang trí kỹ thuật: bề mặt vàng sáng, dễ đánh bóng và mạ niken, chrome.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn35Pb3 Materials

CuZn35Pb3 Materials mang đến sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí gia công, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm hao mòn thiết bị.

🔥 Ưu điểm chính:

  • Gia công dễ dàng: thành phần chì giúp giảm ma sát trong cắt gọt, tăng năng suất và chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học và dẻo tốt: hoạt động ổn định dưới tải trọng vừa và môi trường có rung động.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: duy trì bề mặt sáng bóng trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định: thích hợp cho các chi tiết điện cơ, đầu nối hoặc tiếp điểm.

  • Thẩm mỹ cao: dễ mạ, đánh bóng, cho bề mặt vàng óng ánh đẹp mắt.

  • Chi phí hợp lý: là vật liệu có hiệu quả kinh tế cao trong sản xuất hàng loạt.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn35Pb3 Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì kỹ thuật cao, đáp ứng yêu cầu về gia công chính xác, độ bền cơ học, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định.
Nhờ đặc tính vượt trội, vật liệu này được sử dụng trong cơ khí, điện – điện tử, ô tô, hàng hải và hệ thống công nghiệp.
Nếu bạn cần một hợp kim bền, đẹp, dễ gia công và chi phí hợp lý, thì CuZn35Pb3 chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn29 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn29 1. Hợp Kim Đồng CuNi12Zn29 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Cuộn Inox 201 0.65mm

    Cuộn Inox 201 0.65mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Thép Inox 420 Là Gì? [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.1 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.1 Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.1 [...]

    Hợp Kim Đồng CZ133

    Hợp Kim Đồng CZ133 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Và Độ [...]

    C90700 Copper Alloys

    C90700 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C90700 Là Gì? [...]

    Hợp Kim Đồng C5111

    Hợp Kim Đồng C5111 – Đồng Thiếc Phosphor Với Tính Đàn Hồi Và Chống Ăn [...]

    Thép Inox X2CrNiMo17-12-3

    Thép Inox X2CrNiMo17-12-3 Inox X2CrNiMo17-12-3 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa Crôm (Cr), [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    67.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.372.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo