61.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

CuZn38Sn1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Thiếc, Gia Công Dễ Dàng Và Độ Bền Cao

1. Giới Thiệu CuZn38Sn1 Materials

CuZn38Sn1 Materials là hợp kim đồng – kẽm – thiếc (tin bronze brass), kết hợp giữa khả năng gia công tốt của đồng thau và tính chống ăn mòn vượt trội của thiếc. Với hàm lượng kẽm 38% và thiếc 1%, hợp kim này vừa giữ được độ dẻo, độ bền cơ học cao, vừa tăng khả năng chống mài mòn, oxi hóa và ăn mòn trong môi trường nước.

Hợp kim CuZn38Sn1 thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo phụ kiện điện – điện tử, thủy lực, ô tô và các chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền, độ chính xác cao và bề mặt gia công mịn.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn38Sn1 Materials

CuZn38Sn1 là hợp kim đồng thau thiếc với khả năng gia công cơ khí tốt, chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 58 – 60%

  • Kẽm (Zn): 37 – 39%

  • Thiếc (Sn): 0.8 – 1.2%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni, Pb…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 28%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 115 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C

  • Độ dẫn điện: 23 – 27% IACS

Đặc điểm nổi bật:

  • Gia công cơ khí dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong nước, dầu và môi trường khí quyển.

  • Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng, mạ niken hoặc crom.

  • Ổn định cơ học và kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của CuZn38Sn1 Materials

Nhờ tính cơ học cân bằng, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn vượt trội, CuZn38Sn1 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành cơ khí: trục, bạc lót, bánh răng, ốc vít và chi tiết cơ khí chính xác.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện dẫn điện.

  • Ngành ô tô: phụ kiện hệ thống nhiên liệu, bộ làm mát và chi tiết chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành thủy lực – khí nén: van, đầu nối, chi tiết áp lực trung bình.

  • Thiết bị gia dụng và trang trí: tay nắm, khóa, bản lề, phụ kiện mạ niken – crom.

💡 CuZn38Sn1 là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí sản xuất hàng loạt yêu cầu độ chính xác cao, bề mặt sáng và độ bền lâu dài.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn38Sn1 Materials

CuZn38Sn1 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng nhu cầu của các chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện chịu ma sát trung bình.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dao.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết ổn định và chắc chắn.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, thích hợp trong nước, dầu và môi trường khí quyển.

  • Bề mặt sáng đẹp, dễ mạ và đánh bóng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ.

  • Chi phí sản xuất hợp lý, tiết kiệm cho sản xuất hàng loạt.

Ngoài ra, CuZn38Sn1 còn có tính hàn và đúc tốt, phù hợp cho các sản phẩm phức tạp hoặc cần gia công bổ sung.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn38Sn1 Materials là hợp kim đồng thau thiếc với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô, thủy lực và các chi tiết sản xuất hàng loạt chính xác.
Với bề mặt gia công mịn, ổn định kích thước và tuổi thọ lâu dài, CuZn38Sn1 là giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Dây Đồng 0.09mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.09mm 1. Dây Đồng 0.09mm Là Gì? Dây đồng 0.09mm là loại dây [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr17Ni12Mo2

    Thép Không Gỉ 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 là loại thép Austenitic không [...]

    Tấm Inox 321 14mm

    Tấm Inox 321 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 18mm

    Tấm Inox 18mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    THÉP INOX X2CrNbTi20

    THÉP INOX X2CrNbTi20 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrNbTi20 Thép Inox X2CrNbTi20 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ X5CrNiMo17-12-2 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X5CrNiMo17-12-2 1. Thép Không Gỉ X5CrNiMo17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo