CuZn40Pb1Al Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Chì Nhôm, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định Cao
1. Giới Thiệu CuZn40Pb1Al Materials
CuZn40Pb1Al Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì – nhôm, với thành phần 40% kẽm, 1% chì và lượng nhôm bổ sung, thuộc nhóm đồng thau dễ gia công và độ bền cao. Sự kết hợp của chì giúp cải thiện khả năng cắt gọt, trong khi nhôm nâng cao độ cứng, chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn, đồng thời duy trì tính dẻo tốt.
Với cấu trúc pha kép (α + β), CuZn40Pb1Al có độ ổn định cơ học, bề mặt gia công mịn và chịu tải tốt, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô và thủy lực – khí nén.
💡 Đây là lựa chọn lý tưởng khi cần chi tiết vừa chịu lực, vừa gia công nhanh, bề mặt mịn và tuổi thọ cao.
🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn40Pb1Al Materials
CuZn40Pb1Al (theo tiêu chuẩn EN CW623N / C38500) là hợp kim đồng thau kẽm – chì – nhôm với hiệu suất gia công cao và cơ tính cân bằng, phù hợp với gia công CNC, tiện, phay, khoan và sản xuất hàng loạt.
Thành phần hóa học (%):
- Đồng (Cu): 57 – 59%
- Kẽm (Zn): 39 – 41%
- Chì (Pb): 0.8 – 1.2%
- Nhôm (Al): 0.5 – 1.2%
- Tạp chất khác (Fe, Ni, Sn…): ≤ 0.3%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 440 – 540 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 320 MPa
- Độ giãn dài: 18 – 28%
- Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130 HB
- Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 950°C
- Độ dẫn điện: 22 – 26% IACS
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Gia công cơ khí dễ dàng, bề mặt mịn, ít hao mòn dụng cụ.
- Chống ăn mòn tốt nhờ nhôm và độ bền cơ học cao.
- Dễ hàn, mạ và đánh bóng, bề mặt sáng đẹp.
- Ổn định cơ học và kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.
- Khả năng đúc và ép nóng cao, tạo hình chi tiết phức tạp.
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại
3. Ứng Dụng Của CuZn40Pb1Al Materials
Nhờ khả năng gia công, độ bền và chống ăn mòn tốt, CuZn40Pb1Al Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành cơ khí: trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối, chi tiết tiện CNC.
- Điện – điện tử: tiếp điểm, thanh dẫn điện, đầu nối, linh kiện bảng mạch.
- Ngành ô tô: chi tiết phụ trợ, bộ làm mát, đầu nối và chi tiết chịu mài mòn.
- Thủy lực – khí nén: van, đầu nối, chi tiết áp suất trung bình và cao.
- Gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.
💡 CuZn40Pb1Al giúp nâng cao năng suất gia công, giảm hao mòn dụng cụ và đảm bảo độ chính xác chi tiết trong sản xuất hàng loạt.
🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn40Pb1Al Materials
CuZn40Pb1Al nổi bật nhờ khả năng gia công, độ bền cơ học và chống ăn mòn vượt trội.
🔥 Các ưu điểm nổi bật:
- Gia công dễ dàng: chì giảm lực cắt và ma sát, bề mặt gia công mịn.
- Độ bền và cứng cao: nhôm tăng khả năng chống mài mòn và chịu lực.
- Chống ăn mòn hiệu quả: phù hợp môi trường nước, dầu, khí hoặc hơi ẩm.
- Bề mặt sáng và dễ mạ: màu vàng sáng, thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng.
- Tối ưu chi phí sản xuất: tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất và tuổi thọ dụng cụ.
Ngoài ra, hợp kim có khả năng hàn và đúc tốt, phù hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.
🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
5. Tổng Kết
✅ CuZn40Pb1Al Materials là hợp kim đồng thau kẽm – chì – nhôm có độ bền cao, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội.
Sự kết hợp của chì và nhôm mang lại bề mặt gia công mịn, ổn định và tuổi thọ cao, đáp ứng yêu cầu ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, thủy lực và sản xuất linh kiện hàng loạt.
🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan