3.372.000 
32.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
270.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

CW307G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cao Và Gia Công Hiệu Quả

1. Giới Thiệu CW307G Materials

🟢 CW307G Materials, hay còn được biết đến là Brass Alloy CW307G, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao có độ bền cơ học vượt trội, chống ăn mòn tốt, và tính gia công ổn định. Với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng với lượng nhỏ chì (Pb) và thiếc (Sn), CW307G được tối ưu hóa cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, khả năng chịu mài mòn, và hiệu suất dẫn nhiệt – điện tốt.

CW307G được đánh giá là vật liệu lý tưởng trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện, và các hệ thống năng lượng – nhiệt công nghiệp, nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa tính chất cơ học và hóa học.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW307G Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 59–62%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 0.5–1.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–610 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–170

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.46 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~118 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Giữ được độ sáng bóng và bền màu lâu dài.

  • Ổn định trong điều kiện rung động, nhiệt độ và áp suất trung bình.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW307G Materials

🏭 CW307G được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu ăn mòn, độ bền cao và tính gia công ổn định:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng gia công trên các máy tiện, phay và CNC hiện đại.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, truyền năng lượng hiệu quả.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van đồng, đầu nối, khớp nối và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được môi trường có độ ẩm và nhiệt độ thay đổi thường xuyên.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Giúp tăng hiệu quả truyền nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành nội thất – trang trí:

  • Gia công phụ kiện mạ vàng, bản lề, tay nắm và chi tiết trang trí cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW307G Materials

CW307G sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất sử dụng:

  • Độ bền cơ học cao: Hoạt động ổn định trong môi trường chịu tải và rung động.

  • Chống ăn mòn tốt: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển.

  • Gia công dễ dàng: Có thể cắt, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp tối ưu hóa truyền tải năng lượng.

  • Bề mặt sáng bóng: Giữ được thẩm mỹ lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Giá thành hợp lý: Giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW307G Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp giữa độ bền, tính dẫn, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt, CW307G trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong cơ khí, năng lượng, điện – điện tử và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng có hiệu suất ổn định, độ bền cao và chi phí hợp lý, CW307G chính là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 1.00mm

    Lá Căn Inox 316 1.00mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4537

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4537 1. Inox 1.4537 Là Gì? Inox 1.4537 (có ký hiệu [...]

    Đồng CuZn36Pb2As Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb2As 1. Đồng CuZn36Pb2As Là Gì? Đồng CuZn36Pb2As là loại hợp kim đồng thau [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2 Vật liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2 [...]

    Inox SUS317J1 Là Gì

    Inox SUS317J1 Là Gì? Inox SUS317J1 là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến [...]

    Lá Căn Inox 410 0.14mm

    Lá Căn Inox 410 0.14mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Inox Z6CN18.09

    Thép Inox Z6CN18.09 1. Thép Inox Z6CN18.09 Là Gì? Thép Inox Z6CN18.09 là một loại [...]

    Thép Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti

    Thép Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti 1. Thép Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì? Thép Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là loại thép [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    2.391.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo