1.130.000 
126.000 
2.391.000 
61.000 
2.700.000 
270.000 

CW400J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường Biển

1. Giới Thiệu CW400J Copper Alloys

🟢 CW400J Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu khí và công nghiệp hóa chất.
Với tỷ lệ đồng (Cu) chiếm phần lớn và bổ sung một lượng niken (Ni) cùng một số nguyên tố vi lượng khác như sắt (Fe) và mangan (Mn), CW400J mang đến khả năng chống ăn mòn, chống rỗ hóa học và độ bền cơ học vượt trội.

Hợp kim này thường được so sánh với các vật liệu tương tự như CuZn5 Copper AlloysCuZn36Pb1.5 Copper Alloys, tuy nhiên CW400J vượt trội hơn nhờ khả năng làm việc ổn định trong môi trường có tính ăn mòn cao và nhiệt độ biến thiên liên tục.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW400J Copper Alloys

⚙️ CW400J Copper Alloys có tổ hợp đặc tính cơ học và hóa học cân đối, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền và chống mài mòn tốt.
Một số thông số tiêu biểu bao gồm:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) ≥ 85%, Niken (Ni) 10–15%, cùng một lượng nhỏ sắt và mangan.
  • Khối lượng riêng: ~8.9 g/cm³
  • Độ bền kéo: 450 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa
  • Độ dẫn điện: 8 – 15% IACS
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển và dung dịch muối.

💡 CW400J vẫn giữ được tính chất cơ học ổn định trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được lựa chọn thay thế cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys trong môi trường khắc nghiệt hơn.

3. Ứng Dụng Của CW400J Copper Alloys

🔧 CW400J Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là nơi cần vật liệu chống ăn mòn và chịu tải trọng cao:

  • Ngành hàng hải: chế tạo cánh quạt tàu, trục chân vịt, ống ngưng tụ và thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: sử dụng trong hệ thống ống dẫn, van, khớp nối chịu áp suất cao.
  • Ngành hóa chất: chế tạo bình chứa, bơm và thiết bị phản ứng chịu hóa chất ăn mòn.
  • Ngành điện: làm đầu nối, tiếp điểm điện, và linh kiện cần dẫn điện ổn định trong môi trường ẩm ướt.
  • Cơ khí chế tạo: dùng trong ổ trượt, vòng đệm, bánh răng chịu tải nặng.

CW400J cũng thường được kết hợp trong các hệ thống trao đổi nhiệtthiết bị công nghiệp ven biển, nơi vật liệu thông thường dễ bị oxy hóa nhanh chóng.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW400J Copper Alloys

💎 Những ưu điểm chính khiến CW400J Copper Alloys được ưa chuộng bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong nước biển và dung dịch muối.
  • Cường độ cơ học cao, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng và va đập mạnh.
  • Ổn định kích thước và tính năng khi gia công, dễ hàn, uốn, cắt, và mạ phủ.
  • Tuổi thọ dài và ít cần bảo dưỡng, giảm chi phí vận hành.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng truyền năng lượng.

CW400J được xem là vật liệu thay thế hiệu quả cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc đồng niken truyền thống trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.

5. Tổng Kết

🔎 CW400J Copper Alloys là hợp kim đồng niken có khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính ổn định vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa đặc tính vật lý và hóa học, CW400J là lựa chọn tối ưu cho các ngành hàng hải, dầu khí, hóa chất và thiết bị điện công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các loại vật liệu có đặc tính tương tự, hãy tham khảo danh mục tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiMo18-15-4

    Thép Inox X2CrNiMo18-15-4 1. Thép Inox X2CrNiMo18-15-4 Là Gì? Thép Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại [...]

    Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH

    Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 21

     – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 420 [...]

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác? 1. Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 316S33

    Vật Liệu 316S33 1. Vật Liệu 316S33 Là Gì? 316S33 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu 201

    Vật Liệu 201 1. Giới Thiệu Vật Liệu 201 Vật liệu 201 là một loại [...]

    Tấm Inox 321 0.21mm

    Tấm Inox 321 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 304 0.02mm

    Lá Căn Inox 304 0.02mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    168.000 
    108.000 
    30.000 
    37.000 
    1.130.000 
    34.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo