Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
37.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
242.000 

CW452K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng – Niken Cao Cấp Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

1. Giới Thiệu CW452K Copper Alloys

🟢 CW452K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm tiên tiến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và tính ổn định nhiệt tuyệt vời. Đây là vật liệu chuyên dùng trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và điều kiện áp suất cao, nơi yêu cầu hiệu suất và độ bền vượt trội.

So với các loại hợp kim truyền thống như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW452K thể hiện tính ổn định và khả năng duy trì cơ tính lâu dài vượt trội.

Với khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định, chống oxy hóa tốt và dễ gia công, CW452K là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, hàng hải, và năng lượng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW452K Copper Alloys

🧭 CW452K Copper Alloys có thành phần chính gồm:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–25%
  • Kẽm (Zn): 10–20%
  • Sắt (Fe), Mangan (Mn): ≤ 2%

Một số đặc tính tiêu biểu:

  • Tỉ trọng: 8,6 g/cm³
  • Độ bền kéo: 500–720 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 130–170
  • Độ giãn dài: 20–35%
  • Khả năng dẫn điện: 18–25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 90–120 W/m·K

💡 So với các hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW452K có độ dẻo cao hơn và khả năng duy trì tính cơ học tốt hơn trong các điều kiện gia công nóng hoặc nguội.

Ngoài ra, vật liệu còn thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nước biển và dung dịch axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường công nghiệp nặng.


3. Ứng Dụng Của CW452K Copper Alloys

🏗️ Nhờ tính năng cơ học và hóa học ưu việt, CW452K Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, vỏ bơm, ống dẫn, van và phụ kiện nước biển.
  • Ngành dầu khí: sản xuất thiết bị chịu áp lực, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và khí tự nhiên.
  • Ngành cơ khí: dùng làm bạc lót, bánh răng, vòng bi, trục quay, và chi tiết truyền động.
  • Ngành điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm, đầu nối, cọc đấu dây và bộ phận dẫn điện hiệu suất cao.

Ngoài ra, CW452K còn được ứng dụng trong sản xuất các bộ trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi năng lượng và phụ kiện công nghiệp chịu nhiệt, nhờ khả năng truyền nhiệt hiệu quả và độ bền bề mặt cao.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW452K Copper Alloys

CW452K Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như:

  • Chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường nước biển, dầu và hóa chất.
  • Cơ tính cao, chịu tải trọng và áp lực lớn.
  • Dễ gia công, phù hợp với các công nghệ hàn, tiện, phay, cán và dập nguội.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng khi vận hành lâu dài.
  • Khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất thiết bị.

⚙️ Nhờ các ưu điểm vượt trội này, CW452K là lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực đòi hỏi độ tin cậy, độ bền và hiệu suất cao.


5. Tổng Kết

📘 CW452K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tính bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt hiệu quả. Với hiệu năng vượt trội, vật liệu này phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khắt khe như hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chính xác.

Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim tương tự như CuZn5 hoặc CuZn35Ni2, bạn có thể tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn dòng vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni10N

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni10N: Vật Liệu Inox Austenitic Bền Bỉ Cho Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Tấm Inox 440 35mm

    Tấm Inox 440 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Cuộn 3mm

    Đồng Cuộn 3mm – Vật Liệu Dẫn Điện Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Công [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X8CrNi25-21 là mác thép [...]

    Vật Liệu 1.4646 (X1CrNiSi18-15-4)

    Vật Liệu 1.4646 (X1CrNiSi18-15-4) 1. Vật Liệu 1.4646 Là Gì? Vật liệu 1.4646, hay còn [...]

    Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C72500 1. Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì? Đồng hợp kim C72500 [...]

    Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SF-Cu 1. Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì? Đồng hợp kim SF-Cu [...]

    Hợp Kim Đồng C90500

    Hợp Kim Đồng C90500 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Và Khả [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo