Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
3.372.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
216.000 

CW456K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chịu Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao

1. Giới Thiệu CW456K Copper Alloys

🟢 CW456K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu khí và hóa chất ăn mòn mạnh. Với tỷ lệ đồng và niken tối ưu, CW456K nổi bật nhờ tính ổn định cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời.

So với các hợp kim như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, CW456K thể hiện hiệu suất bền vững hơn trong môi trường nước mặn, đồng thời không bị khử kẽm (dezincification) – hiện tượng thường gặp ở hợp kim đồng kẽm.

CW456K được sử dụng phổ biến trong các chi tiết tàu biển, thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống dẫn chất lỏng công nghiệp, nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa độ dẻo, độ bền và khả năng chịu tải trọng lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW456K Copper Alloys

🧭 Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 63–70%
  • Niken (Ni): 20–30%
  • Sắt (Fe): 1–3%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Tạp chất khác: ≤ 1%

Đặc tính cơ học điển hình:

  • Độ bền kéo: 500–750 MPa
  • Độ cứng Brinell: 130–180 HB
  • Độ giãn dài: 20–30%
  • Tỉ trọng: ~8.8 g/cm³
  • Dẫn điện: 10–20% IACS
  • Dẫn nhiệt: ~90–120 W/m·K

💡 So với hợp kim CuZn38Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW456K có khả năng chịu ăn mòn do clorua và nước muối vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.

Ngoài ra, CW456K duy trì độ bền ổn định ở nhiệt độ đến 400°C, rất phù hợp cho các hệ thống trao đổi nhiệt, ngưng tụ và đường ống chịu nhiệt cao.


3. Ứng Dụng Của CW456K Copper Alloys

⚙️ CW456K Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ hiệu suất bền bỉ và khả năng chịu ăn mòn đặc biệt:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, van, ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: dùng cho vỏ bơm, ống trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý hóa chất ăn mòn.
  • Ngành năng lượng: sử dụng trong tuabin, máy phát điện, thiết bị tản nhiệt.
  • Ngành cơ khí chính xác: sản xuất bạc lót, bánh răng, đầu nối và linh kiện chịu tải cao.

So với các hợp kim đồng – kẽm thông thường, CW456K thể hiện độ tin cậy cao hơn trong thời gian dài, giúp doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì và ngừng hoạt động máy móc.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW456K Copper Alloys

🌟 CW456K Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, khí quyển công nghiệp và môi trường axit yếu.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và va đập lớn.
  • Ổn định nhiệt, duy trì đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công, dễ hàn và thích hợp cho nhiều phương pháp xử lý bề mặt.
  • Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng.

⚙️ Với những ưu thế này, CW456K trở thành vật liệu chiến lược trong sản xuất thiết bị công nghiệp hiện đại, đặc biệt tại các nhà máy điện, cơ sở hóa chất và hệ thống năng lượng tái tạo.


5. Tổng Kết

📘 CW456K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan được tối ưu cho hiệu suất chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ học vượt trội. Vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển, dầu khí và năng lượng.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại hợp kim tương tự như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, vui lòng truy cập Vật Liệu Cơ Khí để xem thông tin chi tiết và so sánh các đặc tính vật liệu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 1. Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 Là Gì? Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW022A

    HỢP KIM ĐỒNG CW022A – ĐỒNG – KẼM VỚI KHẢ NĂNG GIA CÔNG CAO VÀ [...]

    Lá Căn Inox 630 2.5mm 

    Lá Căn Inox 630 2.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 2.5mm là một [...]

    Hợp Kim Đồng C2680

    Hợp Kim Đồng C2680 – Đồng Thau Với Độ Bền Cao Và Khả Năng Gia [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X8CrNi25-21 là mác thép [...]

    Đồng Tấm 14mm

    Đồng Tấm 14mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Lục Giác Inox 440 168mm

    Lục Giác Inox 440 168mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo