54.000 
2.700.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

CW503L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt Và Ổn Định Hiệu Suất

1. Giới Thiệu CW503L Materials

🟢 CW503L Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW503L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế để chịu ăn mòn tốt, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp. Với thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW503L mang đến khả năng chống mài mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định, và độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu cho các ứng dụng kỹ thuật phức tạp.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn vượt trộikhả năng gia công linh hoạt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW503L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 54–58%

  • Kẽm (Zn): 36–40%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550–780 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 340–490 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 165–235

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.50 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~126 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất biến đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW503L Materials

🏭 CW503L được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và gia công CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và duy trì hiệu suất lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW503L Materials

CW503L sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường nước, biển và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ được độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW503L Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtchống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW503L là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau bền bỉ, chống ăn mòn tốt và dễ gia công, CW503L chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 250mm

    Tấm Inox 304 250mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Đồng Thau 0.9mm

    Shim Đồng Thau 0.9mm – Lá Đồng Kỹ Thuật Độ Chính Xác Cao Dành Cho [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X17T9AH4

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X17T9AH4 Vật liệu 12X17T9AH4 là một loại thép hợp kim đặc [...]

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 Là Gì?

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 1. Đồng CuNi10Zn42Pb2 Là Gì? Đồng CuNi10Zn42Pb2 là một hợp kim đồng đặc [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW604N

    HỢP KIM ĐỒNG CW604N – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG [...]

    Inox UNS S44700 Là Gì?

    Inox UNS S44700 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S44700 [...]

    Inox 316S61 Là Gì

    Inox 316S61 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vượt trội và [...]

    Thép Inox SUS405 Là Gì?

    Thép Inox SUS405 Là Gì? Thép Inox SUS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.345.000 
    61.000 
    191.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo