Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
168.000 
1.579.000 
216.000 
242.000 

CW601N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn Cao, Dẫn Điện Tốt Và Gia Công Linh Hoạt

1. Giới Thiệu CW601N Materials

🟢 CW601N Materials, còn được gọi là Brass Alloy CW601N, là hợp kim đồng – thau cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn tuyệt vời, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng gia công trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW601N được tối ưu hóa cho các chi tiết máy móc cần độ bền cơ học cao, độ chính xác gia công và tuổi thọ dài trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

CW601N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi vật liệu phải chịu tải trọng cơ học ổn định, môi trường ẩm và hóa chất nhẹ. Bề mặt sáng bóng của CW601N cũng giúp vật liệu này thích hợp cho các chi tiết trang trí công nghiệp cao cấp hoặc phụ kiện kỹ thuật có yêu cầu thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW601N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 59–62%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–620 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–170

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.46 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~118 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm, nhiệt độ trung bình và va đập cơ học.

  • Không bị oxy hóa nhanh và có khả năng chống biến dạng trong thời gian dài.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW601N Materials

🏭 CW601N được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu mài mòn, dẫn điện tốtgia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho tiện, phay, khoan và hàn trên các máy CNC hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, truyền năng lượng hiệu quả và chống oxy hóa tốt.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện khí nén – thủy lực.

  • Hoạt động ổn định trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống mài mòn và ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện và các hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển và công nghiệp, giữ độ bền và thẩm mỹ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW601N Materials

CW601N mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các nhà sản xuất và người dùng:

  • Chống ăn mòn tốt: Duy trì hiệu suất trong môi trường nước, dầu, khí quyển và công nghiệp nhẹ.

  • Gia công linh hoạt: Cho phép tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Độ bền cơ học cao: Hoạt động ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất truyền năng lượng và tuổi thọ thiết bị.

  • Bề mặt sáng bóng: Giữ được thẩm mỹ lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và kinh tế, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW601N Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống mài mòn, dẫn nhiệt – điện tốt, và khả năng gia công linh hoạt. Nhờ tính ổn định trong môi trường công nghiệp và hiệu suất kỹ thuật vượt trội, CW601N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có độ bền lâu dài, dễ gia công và chống ăn mòn hiệu quả, CW601N chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn39Pb0.5 [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 48MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 48MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lục Giác Inox 630 80mm

    Lục Giác Inox 630 80mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 12X18H9T Là Gì

    Inox 12X18H9T 1. Inox 12X18H9T Là Gì? Inox 12X18H9T là một loại thép không gỉ [...]

    uộn Inox 201 10mm

    Cuộn Inox 201 10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 10mm 1. Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì? Vuông đặc đồng 10mm [...]

    Tấm Inox 430 0.07mm

    Tấm Inox 430 0.07mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4818

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4818 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4818 là một loại [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    21.000 
    1.345.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    108.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo