27.000 
48.000 
30.000 
1.345.000 
191.000 
216.000 
168.000 
146.000 

CW713R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chịu Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường Biển

1. Giới Thiệu CW713R Copper Alloys

🟢 CW713R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm (CuNiZn) có tính năng vượt trội trong môi trường biển, công nghiệp dầu khí và hóa chất. Với tỷ lệ nicken cao (10–20%), hợp kim này thể hiện khả năng chống ăn mòn và mài mòn cơ học cực tốt, đồng thời vẫn duy trì độ bền kéo và khả năng gia công cao.

CW713R được phát triển nhằm thay thế cho các hợp kim đồng – kẽm truyền thống khi yêu cầu về tuổi thọ và hiệu năng tăng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng hàng hải, năng lượng, dầu khí và cơ khí chính xác, tương tự như các vật liệu cao cấp khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys hay CuZn5 Copper Alloys.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW713R Copper Alloys

🧩 CW713R có cấu trúc đồng nhất, bền vững, kết hợp được cả độ cứng cao và độ dẻo tốt. Thành phần hóa học cơ bản như sau:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Sắt (Fe), Mangan (Mn): <1%

Các tính chất cơ học nổi bật:

  • Giới hạn chảy: 250–350 MPa
  • Độ bền kéo: 420–600 MPa
  • Độ cứng: 100–130 HB
  • Độ dẫn điện: 10–15% IACS
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước muối, hơi nước và dung dịch axit yếu.

CW713R có khả năng duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao, vượt trội hơn nhiều hợp kim đồng thau tiêu chuẩn như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


3. Ứng Dụng Của CW713R Copper Alloys

⚙️ Nhờ đặc tính kỹ thuật ổn định và chống ăn mòn tốt, CW713R Copper Alloys được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt, van tàu, trục bơm, phụ kiện neo tàu và các chi tiết dưới nước.
  • Ngành dầu khí: dùng trong hệ thống đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và đầu nối kim loại chịu môi trường muối.
  • Ngành điện và năng lượng: sản xuất linh kiện dẫn điện và tiếp điểm công nghiệp.
  • Ngành cơ khí chính xác: dùng làm bánh răng, bạc trượt, trục quay trong môi trường khắc nghiệt.

Với hiệu năng ổn định, CW713R còn được ứng dụng trong các hệ thống đòi hỏi chống rung, chống rỗ bề mặt và mài mòn cao, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW713R Copper Alloys

🌟 Những ưu điểm giúp CW713R được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nước muối và môi trường biển.
  • Gia công dễ dàng: có thể hàn, rèn, cắt hoặc tiện với độ chính xác cao.
  • Cơ tính ổn định lâu dài, chịu tải và va đập tốt.
  • Khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, không bị suy giảm trong quá trình sử dụng.
  • Tương thích tốt với các vật liệu khác, không gây phản ứng điện hóa mạnh khi kết hợp với thép hoặc đồng tinh khiết.

Những đặc điểm này giúp CW713R trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy dài hạn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các dòng hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.


5. Tổng Kết

🔍 CW713R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, được thiết kế để làm việc hiệu quả trong môi trường ăn mòn cao, áp lực lớn và nhiệt độ khắc nghiệt. Với đặc tính cơ học vững chắc và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, CW713R là vật liệu hàng đầu cho ngành hàng hải, năng lượng và công nghiệp dầu khí.

Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công linh hoạt giúp CW713R trở thành giải pháp bền vững trong sản xuất và chế tạo hiện đại.

Ngoài ra, người dùng có thể tìm hiểu thêm về các hợp kim tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys để so sánh hiệu năng và phạm vi ứng dụng thực tế.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1Cr18Ni12

    Thép Inox 1Cr18Ni12 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr18Ni12 Thép Inox 1Cr18Ni12 là một loại [...]

    C54000 Copper Alloys

    C54000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 8mm

    Tấm Inox 321 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 321 30mm

    Tấm Inox 321 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.8mm [...]

    Thép Không Gỉ 204Cu

    Thép Không Gỉ 204Cu Là Gì? Thép không gỉ 204Cu là một loại thép Austenitic [...]

    Tấm Inox 410 0.35mm

    Tấm Inox 410 0.35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 90mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 90mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    42.000 
    18.000 
    108.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo