Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
34.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
126.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
27.000 

CW720R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu CW720R Copper Alloys

🟢 CW720R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm (CuNiZn) chất lượng cao, được phát triển để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường có độ ăn mòn mạnh như nước biển, dầu khí, năng lượng và hóa chất. Với thành phần được tối ưu giữa đồng (Cu) giúp dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, niken (Ni) giúp tăng độ bền, và kẽm (Zn) giúp ổn định cấu trúc tinh thể, CW720R mang lại khả năng hoạt động bền bỉ và tuổi thọ cao hơn hẳn so với các hợp kim đồng truyền thống.

Hợp kim này thường được so sánh với các loại vật liệu như CuZn5 Copper AlloysCuZn35Ni2 Copper Alloys về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển. CW720R được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện, hàng hải, và năng lượng, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW720R Copper Alloys

🧩 CW720R là hợp kim có tổ hợp tính chất cơ học – hóa học ưu việt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất và chế tạo công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): <1%

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn chảy: 280–370 MPa
  • Độ bền kéo: 450–620 MPa
  • Độ cứng: 100–140 HB
  • Độ giãn dài: 18–32%
  • Độ dẫn điện: 10–15% IACS

Nhờ hàm lượng niken cao hơn so với CW719R, hợp kim CW720R có khả năng chống ăn mòn điện hóa mạnh hơn, đặc biệt trong nước mặn, nước biển, và môi trường chứa clorua. Ngoài ra, vật liệu này có độ ổn định nhiệt cao, phù hợp cho các thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn và chi tiết chịu nhiệt.

CW720R cũng thể hiện hiệu suất gia công vượt trội tương tự như các hợp kim đồng cao cấp khác, chẳng hạn CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, cho phép dễ dàng hàn, tiện, cán và đánh bóng.


3. Ứng Dụng Của CW720R Copper Alloys

⚙️ Nhờ khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, CW720R Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: chế tạo cánh chân vịt, trục tàu, van, phụ kiện đường ống và hệ thống làm mát nước biển.
  • Ngành dầu khí: sản xuất van chịu áp, phụ kiện ống dẫn, đầu nối, và các bộ phận của giàn khoan ngoài khơi.
  • Ngành năng lượng: sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, máy phát điện, tua-bin hơi nước và bộ tản nhiệt công nghiệp.
  • Ngành cơ khí: chế tạo bạc trượt, bánh răng, trục quay và khớp nối chịu tải nặng.
  • Ngành hóa chất: dùng trong thiết bị xử lý dung dịch, bồn phản ứng và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.

So với các hợp kim thông thường, CW720R hoạt động ổn định hơn trong điều kiện áp suất cao và môi trường mặn, giúp giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy vận hành dài hạn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW720R Copper Alloys

🌟 CW720R Copper Alloys mang đến hàng loạt ưu điểm kỹ thuật vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe:

  • Khả năng chống ăn mòn điện hóa xuất sắc trong nước biển và dung dịch hóa chất.
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải tốt và giữ ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, giúp truyền năng lượng hiệu quả.
  • Gia công linh hoạt, thích hợp cho tiện, hàn, dập, cán và đánh bóng.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, phù hợp cho thiết bị trang trí hoặc chi tiết cơ khí chính xác.
  • Tuổi thọ sử dụng dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn.
  • Thân thiện môi trường, không chứa chì độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất xanh hiện đại.

CW720R được coi là bước tiến mới trong nhóm hợp kim đồng niken, mang lại hiệu suất vượt trội và độ ổn định lâu dài hơn so với các dòng hợp kim trước đây. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các vật liệu tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.


5. Tổng Kết

🔍 CW720R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, bền nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt. Với tính năng cơ học và hóa học ổn định, CW720R đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong các lĩnh vực hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí và hóa chất.

Vật liệu này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, mà còn đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy vận hành lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đa năng, bền bỉ và dễ gia công, thì CW720R là sự lựa chọn hoàn hảo.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các vật liệu tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys để mở rộng sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sản xuất và thiết kế kỹ thuật.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 316J1

    Vật Liệu 316J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316J1 Vật Liệu 316J1 là một trong [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 85 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 127

    Láp Inox Nhật Bản Phi 127 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lục Giác Đồng Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 76 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép 20X13

    1. Giới Thiệu Thép 20X13 Là Gì? 🧪 Thép 20X13 là loại thép không gỉ [...]

    Inox Z10CF17 Là Gì?

    Inox Z10CF17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z10CF17 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Lá Căn Inox 630 0.50mm

    Lá Căn Inox 630 0.50mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo