11.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
3.372.000 
126.000 
1.345.000 

Đồng CuAl10Fe3Mn2

1. Đồng CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại hợp kim đồng nhôm chứa khoảng 10% nhôm (Al), 3% sắt (Fe) và 2% mangan (Mn). Đây là một trong những loại đồng hợp kim có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ thành phần hợp kim tối ưu, CuAl10Fe3Mn2 có độ cứng và độ bền kéo vượt trội, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cao như đóng tàu, dầu khí và cơ khí chính xác.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuAl10Fe3Mn2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~84 – 86%)
Nhôm (Al) 9.0 – 11.0
Sắt (Fe) 2.5 – 3.5
Mangan (Mn) 1.5 – 2.5
Silic (Si) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy: 450 – 600 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng Brinell: 180 – 250 HB

  • Dẫn điện: 12 – 18% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển, axit nhẹ và môi trường công nghiệp

  • Tính chống mài mòn: Xuất sắc, phù hợp với các chi tiết chịu ma sát và va đập mạnh

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuAl10Fe3Mn2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Đóng tàu Các chi tiết chịu lực và mài mòn trong môi trường nước biển
Dầu khí Van, bơm, bộ phận trong hệ thống dầu khí và khí đốt
Cơ khí chính xác Bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy chịu va đập và tải trọng cao
Công nghiệp hóa chất Các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn và hóa chất

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuAl10Fe3Mn2

✅ Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn rất cao, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường công nghiệp
✅ Độ bền và độ cứng vượt trội, đảm bảo độ ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt
✅ Khả năng chống oxi hóa tốt, giảm thiểu hiện tượng gỉ sét và hư hỏng theo thời gian
✅ Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho quá trình sản xuất và bảo trì
✅ Thời gian sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuAl10Fe3Mn2 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc. Với đặc tính ưu việt, loại hợp kim đồng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí, và cơ khí chính xác, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 4.5MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 4.5MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.45mm Lá [...]

    Thép 00Cr18Ni10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 00Cr18Ni10 1. Thép 00Cr18Ni10 Là Gì? Thép 00Cr18Ni10 là [...]

    Đồng CuZn42Mn2 Là Gì?

    Đồng CuZn42Mn2 1. Đồng CuZn42Mn2 Là Gì? Đồng CuZn42Mn2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Hợp Kim Đồng OF-Cu

    Hợp Kim Đồng OF-Cu 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng OF-Cu 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 1. Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là một loại [...]

    THÉP INOX 2361

    THÉP INOX 2361 1. Thép Inox 2361 Là Gì? Thép Inox 2361 là một loại [...]

    Vật Liệu STS329J1

    Vật Liệu STS329J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS329J1 STS329J1 là loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo