48.000 
21.000 
1.579.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Đồng CuAl11Fe6Ni6

1. Đồng CuAl11Fe6Ni6 Là Gì?

Đồng CuAl11Fe6Ni6 là một hợp kim đồng cao cấp, chứa hàm lượng nhôm khoảng 11%, sắt 6% và niken 6%. Đây là loại hợp kim được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và nhiệt độ cao. Nhờ có sự kết hợp đồng bộ giữa các nguyên tố nhôm, sắt và niken, CuAl11Fe6Ni6 có khả năng chống oxi hóa và mài mòn tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành đóng tàu, dầu khí và công nghiệp hóa chất.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuAl11Fe6Ni6

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~77 – 79%)
Nhôm (Al) 10.0 – 12.0
Sắt (Fe) 5.5 – 6.5
Niken (Ni) 5.5 – 6.5
Silic (Si) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy: 450 – 700 MPa

  • Độ giãn dài: 6 – 10%

  • Độ cứng Brinell: 190 – 270 HB

  • Dẫn điện: 8 – 14% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và môi trường ăn mòn cao

  • Chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ cao, duy trì tính chất cơ học và chống oxi hóa hiệu quả

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuAl11Fe6Ni6

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Đóng tàu Các bộ phận chịu tải và ăn mòn trong môi trường nước biển
Dầu khí Van, bơm, bộ phận máy móc chịu áp lực và nhiệt độ cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn và môi trường hóa chất khắc nghiệt
Cơ khí chính xác Chi tiết máy chịu nhiệt và áp lực lớn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuAl11Fe6Ni6

✅ Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời trong môi trường nước biển và hóa chất
✅ Độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn trong thời gian dài
✅ Tính ổn định cơ học lâu dài, giảm thiểu biến dạng và mài mòn
✅ Khả năng gia công, hàn và tạo hình tốt, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp
✅ Tuổi thọ sản phẩm cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuAl11Fe6Ni6 là hợp kim đồng cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao như đóng tàu, dầu khí và hóa chất. Với các đặc tính vượt trội về cơ học và hóa học, loại đồng này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho các thiết bị, máy móc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33500 1. Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33500, [...]

    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9 – Inox Dễ Gia Công Với Hiệu Suất Cơ Học Cao [...]

    Tấm Inox 430 0.08mm

    Tấm Inox 430 0.08mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C61400 Là Gì?

    Đồng C61400 1. Đồng C61400 Là Gì? Đồng C61400 là hợp kim đồng nhôm thuộc [...]

    Thép Inox X2CrNiN18-7

    Thép Inox X2CrNiN18-7 Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr18Ni11Ti

    Thép Không Gỉ 06Cr18Ni11Ti: Lựa Chọn Ưu Việt Cho Môi Trường Nhiệt Và Ăn Mòn [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4833

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4833 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4833 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn38Mn5Pb2 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo