1.579.000 
23.000 
2.700.000 
146.000 
48.000 
90.000 

Đồng CuNi18Zn19Pb1

1. Đồng CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

Đồng CuNi18Zn19Pb1 là một hợp kim đồng niken kẽm chứa khoảng 18% niken, 19% kẽm và 1% chì. Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt dễ dàng trong gia công cơ khí nhờ hàm lượng chì giúp cải thiện tính chất bôi trơn và giảm mài mòn dụng cụ.

Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần chi tiết máy có độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển hay các hóa chất nhẹ.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuNi18Zn19Pb1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~62 – 65)
Niken (Ni) 17 – 19
Kẽm (Zn) 18 – 20
Chì (Pb) 0.8 – 1.2

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng Brinell: 120 – 170 HB

  • Dẫn điện: 5 – 9% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và hơi ẩm

  • Khả năng gia công: Rất tốt nhờ có chì, giúp giảm ma sát khi gia công và kéo dài tuổi thọ dụng cụ

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuNi18Zn19Pb1

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Chi tiết máy chịu tải trọng và mài mòn vừa phải
Hàng hải Van, bộ phận máy bơm, thiết bị tiếp xúc với nước biển
Thiết bị điện Linh kiện điện tử, bộ phận tiếp xúc điện cần độ bền cao
Khuôn đúc Khuôn ép nhựa và các bộ phận máy cần độ bền và chống mài mòn

Đồng CuNi18Zn19Pb1 rất phù hợp cho các chi tiết máy hoạt động trong môi trường có tính ăn mòn vừa phải, đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu suất làm việc ổn định.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuNi18Zn19Pb1

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, phù hợp các ứng dụng cơ khí chịu lực vừa phải
✅ Khả năng chống ăn mòn trong nước biển và môi trường công nghiệp ẩm ướt
✅ Gia công dễ dàng nhờ thành phần chì giúp giảm ma sát khi gia công cơ khí
✅ Độ dẫn điện và dẫn nhiệt phù hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt
✅ Vật liệu có thể tái chế, thân thiện với môi trường

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuNi18Zn19Pb1 là lựa chọn lý tưởng trong nhóm đồng hợp kim niken kẽm có bổ sung chì, giúp cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí, hàng hải và điện tử, nơi yêu cầu các chi tiết có tuổi thọ cao và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 310S Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Bao Nhiêu?

    Inox 310S Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Bao Nhiêu? 1. Giới Hạn Nhiệt [...]

    Thép 06Cr23Ni13 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr23Ni13 1. Thép 06Cr23Ni13 Là Gì? Thép 06Cr23Ni13 là [...]

    Đồng Hợp Kim C38500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C38500 1. Đồng Hợp Kim C38500 Là Gì? Đồng hợp kim C38500, [...]

    Inox 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì

    Inox 2Cr13Mn9Ni4 1. Inox 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì? Inox 2Cr13Mn9Ni4 là một loại thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 316 2,5mm

    Cuộn Inox 316 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ 18CrCb

    Thép Không Gỉ 18CrCb 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 18CrCb Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Inox 0.70mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.70mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    2.102.000 
    54.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo