Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
168.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Đồng CuNi2Si

1. Đồng CuNi2Si Là Gì?

Đồng CuNi2Si là hợp kim đồng chứa khoảng 2% niken (Ni) và một lượng nhỏ silic (Si). Hợp kim này được biết đến với độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức tương đối. Silic đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng của hợp kim.

Đồng CuNi2Si thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chịu mài mòn cao như cơ khí chính xác, công nghiệp hàng hải, điện tử và sản xuất thiết bị chịu tải.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuNi2Si

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~97 – 98)
Niken (Ni) 1.5 – 2.5
Silic (Si) 0.4 – 0.8
Sắt (Fe) ≤ 0.5

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 600 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy: 400 – 700 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 15%

  • Độ cứng Brinell: 150 – 220 HB

  • Dẫn điện: 10 – 20% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển

  • Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công cơ khí và hàn sau xử lý nhiệt

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuNi2Si

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Chi tiết máy chịu mài mòn, vòng bi, bánh răng
Hàng hải Các bộ phận tiếp xúc với nước biển, van, máy bơm
Điện & điện tử Tiếp điểm điện, thiết bị truyền dẫn điện
Công nghiệp ô tô Chi tiết động cơ và các bộ phận chịu nhiệt

Đồng CuNi2Si được lựa chọn nhờ khả năng cân bằng giữa độ bền cơ học, chống ăn mòn và dẫn điện phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuNi2Si

✅ Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn
✅ Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất
✅ Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối ổn định
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuNi2Si là vật liệu hợp kim đồng đa năng, kết hợp ưu điểm về cơ tính, khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt, rất thích hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải, điện tử và ô tô.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuZn37Pb2 Là Gì?

    Đồng CuZn37Pb2 1. Đồng CuZn37Pb2 Là Gì? Đồng CuZn37Pb2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CW113C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW113C 1. Đồng Hợp Kim CW113C Là Gì? Đồng hợp kim CW113C [...]

    Tấm Inox 0.02mm

    Tấm Inox 0.02mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox X8CrMnNi189

    Thép Inox X8CrMnNi189 1. Thép Inox X8CrMnNi189 Là Gì? Thép Inox X8CrMnNi189 là một loại [...]

    Vật Liệu 1.4833

    Vật Liệu 1.4833 1. Vật Liệu 1.4833 Là Gì? Vật liệu 1.4833, còn được biết [...]

    Inox Z6CN18.09 Là Gì

    Inox Z6CN18.09 Là Gì? Inox Z6CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lục Giác Inox 430 21mm

    Lục Giác Inox 430 21mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo