Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.102.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
27.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Đồng CuSi3Mn1

1. Đồng CuSi3Mn1 Là Gì?

Đồng CuSi3Mn1 là một loại hợp kim đồng chứa silic (Si) và mangan (Mn) với hàm lượng tương ứng khoảng 3% silic và 1% mangan. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời có độ bền cao và khả năng gia công tốt. Thành phần silic giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống oxy hóa, trong khi mangan góp phần tăng độ bền kéo và tính dẻo dai của vật liệu.

Đồng CuSi3Mn1 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính ổn định và chịu lực trong môi trường khắc nghiệt như ngành hàng hải, công nghiệp điện, và sản xuất các chi tiết máy móc chịu nhiệt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuSi3Mn1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~95 – 96)
Silic (Si) ~3
Mangan (Mn) ~1
Sắt (Fe) Tối đa 1
Các nguyên tố khác Tối đa 0.5

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 450 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 90 – 130 HB

  • Dẫn điện: Khoảng 15 – 25% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển công nghiệp

  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, ổn định ở nhiệt độ cao

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuSi3Mn1

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu thủy, các bộ phận chịu ăn mòn
Cơ khí chính xác Chi tiết máy móc chịu nhiệt, chi tiết truyền động
Ngành điện Thanh dẫn điện, chi tiết tiếp xúc điện
Công nghiệp chế tạo Các chi tiết máy chịu tải trọng và va đập

Đồng CuSi3Mn1 được ưa chuộng trong các ứng dụng cần vật liệu có tính bền vững lâu dài, chống chịu tốt trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuSi3Mn1

✅ Độ bền kéo cao và độ cứng tốt, giúp tăng tuổi thọ chi tiết máy
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường nước biển và công nghiệp
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, hỗ trợ hiệu quả trong các ứng dụng điện và điện tử
✅ Tính gia công và hàn tương đối dễ dàng, giảm chi phí sản xuất
✅ Ổn định kích thước và tính chất trong điều kiện làm việc khắc nghiệt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuSi3Mn1 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Hợp kim này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như hàng hải, điện, và cơ khí chính xác.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C54000 Là Gì?

    Đồng C54000 1. Đồng C54000 Là Gì? Đồng C54000 là một loại hợp kim đồng-thau [...]

    Vật liệu SUS304N1

    Vật liệu SUS304N1 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304N1 🔎 SUS304N1 là một biến thể [...]

    Lá Căn Inox 316 0.35mm

    Lá Căn Inox 316 0.35mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 30 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]

    Thép 303S31 Là Gì?

    Thép 303S31 1. Thép 303S31 Là Gì? Thép 303S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép SUS436L Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SUS436L Là Gì? 🧪 Thép SUS436L là một loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 21 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    54.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo