126.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 
21.000 
2.700.000 

Đồng CuZn10

1. Đồng CuZn10 Là Gì?

Đồng CuZn10 là hợp kim đồng kẽm (còn gọi là đồng thau) với hàm lượng kẽm khoảng 10%. Đây là một trong những loại hợp kim đồng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa tính dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với đồng nguyên chất. CuZn10 có khả năng gia công, tạo hình và hàn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất thiết bị.

Với thành phần kẽm 10%, CuZn10 mang đến sự cân bằng tốt giữa tính cơ học và khả năng chống oxy hóa, đồng thời giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết yêu cầu độ bền vừa phải nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuZn10

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) ~90
Kẽm (Zn) 9.5 – 10.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 300 – 400 MPa

  • Giới hạn chảy: 150 – 250 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 40%

  • Độ cứng Brinell: 80 – 130 HB

  • Dẫn điện: Khoảng 15 – 20% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt chống ăn mòn khí quyển và nước ngọt

CuZn10 giữ được sự ổn định kích thước tốt và chống oxy hóa hiệu quả trong các điều kiện sử dụng thông thường, làm tăng tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuZn10

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, ống dẫn, van
Thiết bị điện Bộ phận tiếp điểm, lò xo điện
Trang trí Đồ nội thất, phụ kiện trang trí
Hàng hải Bộ phận tàu, linh kiện chống ăn mòn

Nhờ tính dẻo và khả năng chống ăn mòn vừa phải, CuZn10 được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo các chi tiết chịu lực vừa phải và các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuZn10

✅ Khả năng gia công tốt, dễ dàng tạo hình và hàn
✅ Độ bền cơ học ổn định trong các ứng dụng phổ thông
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp nhiều môi trường làm việc
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt so với các loại đồng hợp kim khác
✅ Giá thành hợp lý, dễ tiếp cận trên thị trường

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuZn10 là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa tính cơ học, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện làm việc không quá khắc nghiệt. Với khả năng gia công dễ dàng và tính ứng dụng rộng rãi, CuZn10 ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và chế tạo thiết bị.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Tấm Inox 304 0.70mm

    Tấm Inox 304 0.70mm – Độ Bền Cơ Học Cao, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X2CrTi12 là một loại thép [...]

    Thép Inox 431 Chống Ăn Mòn

      Thép Inox 431 Chống Ăn Mòn 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 431 Inox [...]

    Ống Đồng Phi 100 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ 1.4422

    Thép Không Gỉ 1.4422 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4422 Thép không gỉ 1.4422 [...]

    Lá Căn Inox 630 3.5mm 

    Lá Căn Inox 630 3.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 3.5mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 82 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    1.130.000 
    90.000 
    42.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo