146.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
191.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Đồng CW016A

1. Đồng CW016A Là Gì?

Đồng CW016A là một loại hợp kim đồng thau (brass) có thành phần chính gồm đồng và kẽm, với các nguyên tố phụ như chì và sắt để nâng cao tính chất cơ học và khả năng gia công. Đây là loại đồng thau phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt. Đồng CW016A được biết đến với màu vàng sáng đặc trưng và độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật và trang trí.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW016A

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 57 – 60
Kẽm (Zn) 37 – 40
Chì (Pb) ≤ 0.35
Sắt (Fe) ≤ 0.3
Thiếc (Sn) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 450 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 310 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng Brinell: 90 – 140 HB

  • Dẫn điện: 15 – 20% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, thích hợp trong môi trường công nghiệp và nước biển

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW016A

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Linh kiện máy móc, bánh răng, bộ phận chịu tải
Điện tử Các chi tiết tiếp xúc điện, bộ phận lò xo, thanh dẫn
Trang trí nội thất Phụ kiện trang trí, tay nắm cửa
Công nghiệp ô tô Các chi tiết cơ khí chịu lực và chống ăn mòn

Đồng CW016A được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng gia công linh hoạt và độ bền cơ học tốt, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW016A

✅ Độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt
✅ Tính dẻo dai, dễ uốn cong và gia công
✅ Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định
✅ Màu sắc vàng sáng, phù hợp cho cả ứng dụng kỹ thuật và trang trí

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW016A là hợp kim đồng thau chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và trang trí đòi hỏi vật liệu vừa bền vừa dễ gia công. Với những ưu điểm nổi bật về độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, CW016A được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X20Cr13 Là Gì?

    Inox X20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X20Cr13 là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 50

    Láp Inox 440C Phi 50 Láp inox 440C phi 50 (đường kính 50mm) là một [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.03mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.03mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Căn Chỉnh Cơ Khí [...]

    Lục Giác Inox 430 10mm

    Lục Giác Inox 430 10mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép UNS S30100 là gì?

    Thép UNS S30100 (Thép 301) – Thép Không Gỉ Austenitic Độ Bền Cao 1. Thép UNS S30100 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNi18.9

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNi18.9 Vật liệu X2CrNi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép Không Gỉ 08X13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 08X13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Lý Tưởng Cho Dao Kéo và [...]

    Thép Inox SUS316J1

    Thép Inox SUS316J1 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316J1 Thép Inox SUS316J1 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    168.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo