270.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
21.000 
146.000 
23.000 

Đồng CW719R

1. Đồng CW719R Là Gì?

Đồng CW719R là một loại hợp kim đồng-niken-kẽm thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver), được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cơ học cao. Nhờ có thành phần niken và kẽm đáng kể, CW719R có vẻ ngoài sáng bóng, chống oxy hóa tốt và duy trì độ thẩm mỹ trong thời gian dài. Đây là loại hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu làm việc trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và điều kiện ngoài trời.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW719R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 59.0 – 63.0
Kẽm (Zn) 21.0 – 26.0
Niken (Ni) 13.0 – 17.0
Sắt (Fe) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 400 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 180 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 20%

  • Độ cứng Brinell: 120 – 190 HB

  • Dẫn điện: ~10% IACS

  • Chống ăn mòn: Xuất sắc, kể cả trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW719R

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Hàng hải Phụ kiện van, trục tàu, cánh quạt tiếp xúc nước biển
Thiết bị công nghiệp Phụ tùng máy bơm, ống dẫn, khớp nối trong môi trường ăn mòn
Trang trí và nội thất Tay nắm, bản lề, thiết bị trang trí chịu thời tiết
Kỹ thuật cơ khí Bạc trượt, bánh răng, vòng xoay chịu tải trọng lớn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW719R

✅ Chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong nước muối và hóa chất
✅ Độ cứng và khả năng chịu tải tốt
✅ Bề mặt sáng đẹp, duy trì tính thẩm mỹ lâu dài
✅ Dễ gia công bằng phương pháp cắt gọt, đúc và hàn
✅ Tính ổn định hóa học cao, không bị ăn mòn điện hóa

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW719R là vật liệu cao cấp trong nhóm hợp kim đồng-niken-kẽm, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với các tính chất ưu việt, CW719R là lựa chọn lý tưởng cho môi trường hàng hải, công nghiệp hóa chất và thiết kế ngoài trời.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4521

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4521 Là Gì? 🧪 1.4521 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Inox STS316 Là Gì

    Inox STS316 Là Gì? Inox STS316 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.3mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.3mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox 430 Là Gì?

    Thép Inox 430 Là Gì? Thép Inox 430 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 52 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lục Giác Inox 440 5mm

    Lục Giác Inox 440 5mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 30347: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cực Mạnh Trong Môi Trường Hóa Chất Khác Nghiệt

    Inox 30347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp Cho Ứng Dụng Nhiệt Và Ăn [...]

    Tấm Inox 310S 4mm

    Tấm Inox 310S 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo